Khi nói chuyện với các bạn đồng trang lứa hay những người thân thiết, chúng ta thường xuyên sử dụng các từ và cụm từ viết tắt để tiết kiệm thời gian cũng như tạo cảm giác thân mật, tự nhiên.

Bạn đang xem: Viết tắt trong tiếng anh là gì

Trong tiếng Anh cũng vậy, những từ viết tắt được sử dụng rất nhiều không chỉ trong các văn bản mà còn trong các cuộc đàm thoại đời thường.

Hôm nay hãy cùng Thủy khám phá các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhất này nhé.

*
Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhất | KISS English


Nội dung:

Toggle


Các Từ Viết Tắt Hay Gặp Trong Tiếng Anh Hàng Ngày

Khi giao tiếp tiếng Anh, tần suất sử dụng các từ viết tắt của người bản xứ là khá nhiều. Muốn hiểu nhanh ý muốn truyền đạt của đối phương, bạn phải nắm được ý nghĩa của những từ viết tắt này. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó:

Gonna – (tobe) going to (sẽ)Wanna – want to (muốn)Gotta – (have) got a (có)Gimme – give me (đưa cho tôi)Kinda – kind of (đại loại là)Lemme – let me (để tôi)Init – isn’t it? (có phải không?)AKA – also known as (còn được biết đến như là)approx. – approximately (xấp xỉ)appt. – appointment (cuộc hẹn)apt. – apartment (căn hộ)A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)B.Y.O.B. – bring your own bottle ( sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn)dept. – department (bộ)D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)est. – established (được thành lập)E.T.A. – estimated time of arrival (Thời gian dự kiến đến nơi)FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi)FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)misc. – miscellaneous (pha tạp)no. – number (số)P.S. – Postscript (Tái bút)tel. – telephone (số điện thoại)temp. – temperature or temporary (nhiệt độ/ tạm thời)TGIF – Thank God It’s Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)vet. – veteran or veterinarian (bác sĩ thú y)vs. – versus (với)

*

Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Khi Chat

Có thể nói là khi nói chuyện qua internet, đặc biệt là nói chuyện với bạn bè, chúng ta sử dụng từ viết tắt nhiều nhất. Cùng tìm hiểu danh sách những từ viết tắt thường được dùng khi chat chit, giao tiếp đời thường nhé.

ACE – a cool experience (một trải nghiệm tuyệt vời)AFAIK – as far as I know (theo tôi được biết)AFK – away from keyboard (rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game)ANW- anyway (dù sao đi nữa)b/c – because (bởi vì)BRB – be right back (quay lại ngay)BTW – by the way (nhân tiện)CU/ CUL – see you / see you later (hẹn gặp lại)CWYL – chat with you later (nói chuyện với cậu sau nhé)DGMW – Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi)IDK – I don’t know (tôi không biết)IIRC – if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm)LOL – laugh out loud (cười lớn)NP – no problem (không có vấn đề gì)ROFL – rolling on the floor laughing (cười lăn lộn)TBC – to be continued (còn nữa)THX/TNX/TQ/TY- thank you (cảm ơn)TIA – Thanks in advance (cảm ơn trước)TTYL – Talk to you later (nói chuyện sau nhé)WTH – What the hell? (cái quái gì thế?)WTF – What the f***? (cái quái gì thế?)

Quà tặng: Tặng bạn kho tài liệu tiếng Anh giao tiếp siêu to khổng lồ!


Các Từ Viết Tắt Học Vị Và Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh

Một số học vị và nghề nghiệp do khá dài nên thường được viết tắt nhằm mục đích tạo sự thuận tiện khi nói và viết, đặc biệt là khi sử dụng trong những văn bản, giấy tờ cần sự ngắn gọn, súc tích. Dưới đây là một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng bạn cần biết:

B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội)B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên)MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội)M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ)Ph
D – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)JD – Juris Doctor (tạm dịch: Bác sĩ Luật)PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)VP – Vice President (Phó chủ tịch)SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành)CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing)CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính)CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)

Thủy mong rằng với tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh trên đây các bạn sẽ tự tin trò chuyện tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Đừng quên sử dụng chúng mỗi ngày để nhớ nhanh hơn đồng thời cập nhật những từ viết tắt mới thường xuyên nhé.

Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất

Đây là các bài viết chủ đề tiếng Anh giao tiếp được nhiều người đọc nhất trong tháng:

Ngoài việc hình thành do giới trẻ sáng tạo ra, hầu hết các từ viết tắt trong Tiếng Anh đều dựa trên nguyên tắc nhất định, phổ biến nhất là dùng các chữ cái đầu của các từ ghép lại với nhau. Bạn hãy cùng docongtuong.edu.vn tìm hiểu ý nghĩa của các từ viết tắt thông dụng nhất trong giao tiếp qua bài viết dưới đây nhé!


1. Các loại từ viết tắt trong Tiếng Anh

Từ viết tắt trong Tiếng Anh được hiểu là phiên bản rút gọn của một từ hay cụm từ nào đó. Hiện có 3 dạng viết tắt đang được sử dụng nhiều nhất là:

Abbreviations: Đây là dạng viết tắt được tạo từ các chữ cái trong 1 từ, phát âm giống như từ khi chưa rút ngắn. Ví dụ: Ms = Missus (Quý cô, quý bà)Acronym: Đây là dạng từ viết tắt được cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên của một cụm từ và phát âm như tên riêng. Ví dụ: USA = United States of America (Mỹ hay Hợp chủng quốc Hoa Kỳ/Hợp chủng quốc Mỹ)Initialism: Đây là dạng từ viết tắt được cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên của một cụm từ. Dạng viết tắt này sẽ được đọc bằng những chữ cái đầu tiên đó và thường sẽ thêm mạo từ “the” phía trước. Ví dụ: The UN = The United Nations (Liên Hợp Quốc)
*
*

Các loại từ viết tắt trong Tiếng Anh


2. Danh sách các từ viết tắt trong Tiếng Anh

2.1 Các cụm từ viết tắt trong Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày

Cụm từ viết tắtDạng đầy đủCách đọc (Phiên âm)Nghĩa 
AKAAlso known as/ˈɔːlsəʊ nəʊn æz/Còn được biết đến như là 
ASAPAs soon as possible/æz suːn æz ˈpɒsəbl/Càng sớm càng tốt
DIYDo it yourself/duː ɪt jɔːˈsɛlf/Tự làm/ sản xuất
ETAEstimated time of arrival/ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvəl/Thời gian dự kiến đến nơi
FAQFrequently asked questions /ˈfrikwəntli æskt ˈkwɛsʧənz/ Những câu hỏi thường xuyên được hỏi
FYIFor your information/fɔr jʊər ˌɪnfərˈmeɪʃən/Thông tin để bạn biết
P.S.Postscript/ˈpoʊˌskrɪpt/Tái bút
TGIFThank God it’s Friday /θæŋk gɑd ɪts ˈfraɪdi/ Ơn Giời, thứ 6 rồi
CUSee you/si ju/Hẹn gặp lại
CULSee you later/si ju ˈleɪtər/
DGMWDon’t get me wrong/doʊnt gɛt mi rɔŋ/Đừng hiểu lầm ý tôi
BRBBe right back/bi raɪt bæk/Quay lại liền
TBCTo be continued/tu bi kənˈtɪnjud/Còn tiếp
THX/TNX/TQ/TYThanks/ Thank you/θæŋks/ θæŋk ju/Cảm ơn
TIAThanks in advance/θæŋks ɪn ədˈvæns/Cảm ơn trước

2.2 Các từ viết tắt trong Tiếng Anh khi chat

Cụm từ viết tắtDạng đầy đủCách đọc (Phiên âm)Nghĩa 
AFAIKas far as I know/æz fɑːr æz aɪ nəʊ/theo như tôi biết
AFKaway from keyboard/əˈweɪ frɒm ˈkiːbɔːd/rời khỏi bàn phím
BRBbe right back/biː raɪt bæk/quay lại ngay
ANWAnyway/ˈɛniˌweɪ/Dù sao thì
B/Cbecause/bɪˈkɒz/bởi vì
BTWBy the way/baɪ ðə weɪ/Nhân tiện
LOLLaugh out loud/læf aʊt laʊd/Cười lớn
NPNo problem!/noʊ ˈprɑbləm/Không có gì!
IDKI don’t know/aɪ doʊnt noʊ/Tôi không biết 
CWYLchat with you later/ʧæt wɪð juː ˈleɪtə/Nói chuyện với bạn sau nhé!
WTHwhat the heck/wɒt ðə hɛk/cái quái gì vậy?
FTRfor the record/fɔː ðə ˈrɛkɔːd/nói chính xác thì
SRYsorry/ˈsɒri/xin lỗi
THXthanks/θæŋks/cảm ơn
IMOin my opinion/ɪn maɪ əˈpɪnjən/Tôi nghĩ là
IMHOin my humber/ɪn maɪ ˈhʌmbə/Theo ý kiến thật lòng của tôi
ABTabout/əˈbaʊt/về
TTYLTalk to you later/tɔk tu ju ˈleɪtər/Nói chuyện sau nhé

2.3 Một số từ viết tắt trong Tiếng Anh về thời gian

Cụm từ viết tắtDạng đầy đủCách đọc (Phiên âm)Nghĩa 
2daytoday/təˈdeɪ/Hôm nay
2nighttonight/təˈnaɪt/Tối nay
4eaefor ever and ever/fɔːr ˈɛvər ænd ˈɛvə/mãi mãi
BCbefore Christ/bɪˈfɔː kraɪst/trước Công Nguyên
GMTgreenwich mean time/ˈɡrɪnɪʤ miːn taɪm/giờ trung bình hằng năm dựa
UTCuniversal time coordinated/ˌjuːnɪˈvɜːsəl taɪm kəʊˈɔːdɪneɪtɪd/giờ phối hợp quốc tế

2.4 Các từ viết tắt trong Tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp, học vị

Cụm từ viết tắtDạng đầy đủCách đọc (Phiên âm)Nghĩa 
BAbachelor of Arts/ˈbæʧələr ɒv ɑːts/cử nhân khoa học xã hội
BSbachelor of Science/ˈbæʧələr ɒv ˈsaɪəns/cử nhân khoa học tự nhiên
MAmaster of Arts/ˈmɑːstər ɒv ɑːts/thạc sĩ khoa học xã hội
MBAthe master of business adminstration/ðə ˈmɑːstər ɒv ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪsˈtreɪʃᵊn/thạc sĩ quản trị kinh doanh
M.PHIL/ MPHILmaster of Philosophy/ˈmɑːstər ɒv fɪˈlɒsəfi/thạc sĩ
Ph
D
doctor of Philosophy/ˈdɒktər ɒv fɪˈlɒsəfi/tiến sĩ
MDmanaging director/ˈmænɪʤɪŋ dɪˈrɛktə/quản lý điều hành
CEOchief executive officer/ʧiːf ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə/giám đốc điều hành
CFOchief financial officer/ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsə/giám đốc tài chính
CMOchief marketing officer/ʧiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/giám đốc Marketing
GMgeneral manager/ˈʤɛnərəl ˈmænɪʤə/tổng quản lý

2.5 Những từ viết tắt thông dụng trong Tiếng Anh về các tổ chức Quốc tế

Cụm từ viết tắtDạng đầy đủCách đọc (Phiên âm)Nghĩa 
AFCAsian Football Confederation/ˈeɪʃᵊn ˈfʊtbɔːl kənˌfɛdəˈreɪʃᵊn/Liên đoàn bóng đá Châu Á
ASEANAssociation of Southest Asian Nations/əˌsəʊsɪˈeɪʃᵊn ɒv ˈsaʊθɪst ˈeɪʃᵊn ˈneɪʃᵊnz/Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
APECAsia – Pacific Economic Cooperation/ˈeɪʒə – pəˈsɪfɪk ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃᵊn/Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương
CIACentral Intelligence Agency/ˈsɛntrəl ɪnˈtɛlɪʤəns ˈeɪʤənsi/Cục Tình báo Trung ương Mỹ
UNUnited Nations/jʊˈnaɪtɪd ˈneɪʃᵊnz/Liên Hợp Quốc
FBIFederal Bureau of Investigation/ˈfɛdərəl bjʊəˈrəʊ ɒv ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃᵊn/Cục điều tra Liên bang Mỹ
IMFInternational Monetary Fund/ˌɪntəˈnæʃənl ˈmʌnɪtəri fʌnd/Quỹ Tiền tệ Quốc tế
UNESCOThe United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization/ðə jʊˈnaɪtɪd ˈneɪʃᵊnz ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊnᵊl, ˌsaɪənˈtɪfɪk ænd ˈkʌlʧərəl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃᵊn/Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
WTOWorld Trade Organization/wɜːld treɪd ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃᵊn/Tổ chức Thương mại Thế giới
WHOWorld Health Organization/wɜːld hɛlθ ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃᵊn/Tổ chức Y tế Thế giới

3. Bài tập sử vận dụng một số từ viết tắt trong Tiếng Anh

Bây giờ chúng ta sẽ cùng làm bài tập vận dụng để kiểm tra lại kiến thức vừa được học nhé.

Xem thêm: Hoa Hậu Kim Thoa Đã Có Chồng Chưa, Chồng Diễn Viên Kim Thoa Là Ai

Practice 1: Hãy viết cách viết tắt của các từ sau bằng tiếng anh sau:

1. Ôi Trời Ơi/ Ôi Chúa Tôi6.Giám Đốc Điều Hành11. Máy tính để bàn
2. Nhắn tin trực tiếp7.Bạn trai – Bạn gái12. Sớm nhất có thể
3. Chào/ Sao rồi8. Bạn thân13. Hỏi và Trả lời
4. Người rất quan trọng9. Tự làm14. Độc thân/ ế
5. Thông tin cho bạn biết10. Quan Hệ Công Chúng/ Quảng bá15. Bởi vì
Xem đáp ánOMGCEOPCDMBF – GFASAPSup?
BFFQ&AVIPDIYFAFYIPRCuz

Practice 2: What do those acronyms stand for? (Những từ viết tắt này là gì?)

AFAIK As further as I know As far as I know As far as I known As further as I known DGMW Don’t give my will Don’t get my will Don’t give me wrong Don’t get me wrong FAQ Frequent Asked Questions Frequency Asked Questions Frequently Asked Questions Frequency Asking Questions TBC To be continued To being continued To be continuing To being continuing  AKA as known as also known as also known at  as known at  CUL Check us later Cut us low See you later Seek ultimate lifeXem đáp ánAFAIK => B. As far as I know: Theo như tôi được biết
DGMW => D. Don’t get me wrong: Đừng hiểu lầm ý tôi
FAQ => C. Frequently asked questions: Những câu hỏi thường được hỏi
TBC => A. To be continued: Còn tiếp
AKA => B: Also known as: Còn được biết đến như là
CUL => C: See you later: Hẹn gặp lại

Trên đây là tổng hợp các từ viết tắt trong Tiếng Anh và giải thích ý nghĩa của chúng cùng ví dụ minh họa. docongtuong.edu.vn English hy vọng những thông tin này sẽ phần nào giúp bạn hiểu và thực hành sử dụng những từ viết tắt trong giao tiếp thường ngày và công việc được tốt hơn.