Học tập và làm việc hiệu quả nếu bạn nắm vững được tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng dưới đây. Vậy còn chần chừ gì nữa, cùng PREP.VN điểm qua từ vựng, thuật ngữ, mẫu câu giao tiếp thông dụng thôi nào!

*
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng!

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế theo bảng chữ cái

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế được PREP.VN tổng hợp và sắp xếp theo bảng chữ cái để bạn dễ dàng tiếp thu. Ghi ngay những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vào sổ tay bạn nhé!

Chữ cái

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Chữ cái

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

A

Account holder: chủ tài khoản
Ability (n) năng lực
Ability to pay: khả năng chi trả
Accepting house: ngân hàng nhận trả
Account (n) tài khoản
Accrued expenses: chi phí phát sinh
Active balance: dư ngạch
Activity rate: tỷ lệ lao động
Accommodating monetary policy: chính sách tiền tệ điều tiết
Absolute prices: giá tuyệt đối
Absolute value: giá trị tuyệt đối
Absolute scarcity: khan hiếm tuyệt đối
Accelerated depreciation: khấu hao nhanh
Acceptance (n) chấp nhận thanh toán
Accommodation transactions: các giao dịch điều tiết
Activity analysis: phân tích hoạt động

B

Bad (n) hàng xấu
Balanced budget: ngân sách cân đối
Balanced growth: tăng trưởng cân đối
Balance of payment: cán cân thanh toán
Balance sheet: bảng cân đối tài sản
Bank (n) ngân hàng
Bank advance: khoản vay ngân hàng
Bank bill: hối phiếu ngân hàng
Bank credit: tín dụng ngân hàng
Bank deposits: tiền gửi ngân hàng
Bankruptcy (n) sự phá sản
Barter (n) hàng đổi hàng
Base rate: lãi suất gốc
Bid (n) đấu thầu
Bond market: thị trường trái phiếu
Book value: giá trị trên sổ sách
Brooker (n) người môi giới
Brokerage (n) hoa hồng môi giới
Budget (n) ngân sách
Budget deficit : thâm hụt ngân sách

C

Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
Central Bank: ngân hàng trung ương
Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
Confiscation: tịch thu
Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)Co-operative: hợp tác xã
Customs barrier: hàng rào thuế quan
Call option: hợp đồng mua trước
Capital (n) vốn
Cash (n) tiền mặt
Cash flow: luồng tiền
Cash limit: hạn mức chi tiêu
Cash ratio: tỷ suất tiền mặt
Ceiling (n) mức trần
Central business district: khu kinh doanh trung tâm
Certificate of deposit: giấy chứng nhận tiền gửi
Cheque (n) séc
Closed economy: nền kinh tế đóng
Credit card: thẻ tín dụng

D

Depreciation: khấu hao
Depression: tình trạng đình đốn
Distribution of income: phân phối thu nhập
Downturn: thời kỳ suy thoái
Dumping: bán phá giá
Depreciation: khấu hao
Distribution of income: phân phối thu nhập
Downturn: thời kỳ suy thoái
Dumping: bán phá giá
Depression: tình trạng đình đốn
Debit: sự ghi nợ
Day’s wages: tiền lương công nhật
Debenture: trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
Debt: khoản nợ
Deposit money: tiền gửi
Debit: ghi nợ
Draft: hối phiếu
Dispenser: máy rút tiền tự động
Draw: rút
Due: đến kỳ hạn

E

Earnest money: tiền đặt cọc
Economic blockade: bao vây kinh tếEconomic cooperation: hợp tác ktếEffective demand: nhu cầu thực tếEffective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
Embargo: cấm vận
Excess amount: tiền thừa

F

Finance minister: bộ trưởng tài chính
Financial crisis: khủng hoảng tài chính
Financial market: thị trường tài chính
Financial policies: chính sách tài chính
Financial year: tài khoá
Fixed capital: vốn cố định
Foreign currency: ngoại tệ

G

Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
Guarantee: bảo hành

H

Hoard/hoarder: tích trữ/ người tích trữ
Holding company: công ty mẹ
Home/foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước

I

Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktếInflation: sự lạm phát
Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
Insurance: bảo hiểm
Interest: tiền lãi
International economic aid: viện trợ Kinh tế quốc tếInvoice: hoá đơn

J

Joint stock company: công ty cổ phần
Joint venture: công ty liên doanh

L

Liability: khoản nợ, trách nhiệm

M

Macro-economic: kinh tế vĩ mô
Managerial skill: kỹ năng quản lýMarket economy: kinh tế thị trường
Micro-economic: kinh tế vi mô
Mode of payment: phương thức thanh toán
Moderate price: giá cả phải chăng
Monetary activities: hoạt động tiền tệ
Mortgage: cầm cố , thế nợ

N

National economy: kinh tế quốc dân
National firms: các công ty quốc gia
Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Non-profit: phi lợi nhuận
 Obtain cash: rút tiền mặt
Offset: sự bù đắp thiệt hại
On behalf: nhân danh
Open cheque: séc mở
Operating cost: chi phí hoạt động
Originator: người khởi đầu
Outgoing: khoản chi tiêu

P

Payment in arrear: trả tiền chậm
Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
Planned economy: kinh tế kế hoạch
Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
Preferential duties: thuế ưu đãi
Price-boom: việc giá cả tăng vọt
Purchasing power: sức mua

R

Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng ktếReal national income: thu nhập quốc dân thực tếRecession: tình trạng suy thoái
Regulation: sự điều tiết
Remittance: sự chuyển tiền
Remitter: người chuyển tiền
Remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
Retailer: người bán lẻ
Revenue: thu nhập

S

Security courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảm
Settle: thanh toán
Share: cổ phần
Shareholder: cổ đông
Sole agent: đại lý độc quyền
Speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
Supply and demand: cung và cầu
Surplus: thặng dư

T

The openness of the economy: sự mở cửa của nền ktếTransfer: chuyển khoản
Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
Treasurer: thủ quỹ
Turnover: doanh số, doanh thu

Tham khảo thêm bài viết:

38+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất

II. Từ viết tắt chuyên ngành Kinh tế

Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế ở bên trên, việc thuộc lòng các từ viết tắt sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp, công việc.

Bạn đang xem: Ngành kinh tế tiếng anh là gì

Từ viết tắt

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

GDP

Gross domestic product

Tổng sản phẩm quốc nội

CPI

Consumer price index

Chỉ số giá tiêu dùng

GNP

Gross National Product

Tổng sản phẩm quốc dân

FDI

Foreign Direct Investment 

Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài

PPP

Purchasing power parity

Sức mua tương đương

FTA

Free Trade Agreement

Hiệp định thương mại tự do

WTO

World Trade Organization

Tổ chức thương mại thế giới

PV

Present Value

Giá trị hiện tại

FV

Future Value

Giá trị tương lai

NPV

Net Present Value

Giá trị hiện tại ròng

IRR

Internal Rate of Return

Chỉ số hoàn vốn nội bộ

PP

Payback Period

Thời gian hoàn vốn

III. Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Kinh tế

Sử dụng ngay những mẫu câu đi kèm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế để giao tiếp hiệu quả bạn nhé!

I’m glad to meet you, Mr. Tuan (Rất vui được gặp ông, ông Tuấn).I’d like to speak to Mr. Tuan, the leader of an Economics & Planning department (Tôi muốn nói chuyện với ông Tuấn, trưởng phòng Kinh tế kế hoạch).How long has it been since your company’s establishment? (Từ lúc thành lập, công ty của ông đã hoạt động được bao nhiêu năm?).The secretary of CEO will explain it to you later (Thư ký giám đốc sẽ cho bạn biết lý do sau.)I would like to express my sincere gratitude, in account of my company (Thay mặt công ty, tôi xin bày tỏ sự biết ơn chân thành).I truly hope to see you here again, Mr. Tuan (Tôi thực sự mong được làm việc với ông lần nữa, ông Tuấn).

IV. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế hiệu quả, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau đây:

Sách Check your vocabulary for business and administratrion: Đây là cuốn sách cung cấp rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Vậy nên, để làm việc hiệu quả, bạn có thể tìm mua cuốn sách này.
*
Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tếSách Business vocabulary in use – Cambridge University Press: Cũng giống như tài liệu phía trên, bạn có thể dùng cuốn sách này để bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế.
*
Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
*
Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Trên đây là 160+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Ghi nhớ kiến thức này để giao tiếp hiệu quả cũng như làm thật tốt các bài thi thực chiến như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia bạn nhé!

Đối với những ai theo học chuyên ngành kinh tế thì ắt hẳn hiểu rõ tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành. Thế nhưng, vẫn còn rất nhiều bạn mơ hồ hoặc hiểu sai về vai trò và công dụng của nó.

Vậy còn chần chờ gì nữa, hãy cùng docongtuong.edu.vn docongtuong.edu.vn tìm hiểu rõ hơn về tiếng Anh chuyên ngành kinh tế để có cái nhìn đúng đắn nhằm hỗ trợ một cách tốt nhất con đường phát triển sự nghiệp của bản thân bạn.

*

Học tiếng Anh giao tiếp tại nhà với chủ đề về chuyên ngành Kinh tế


Thấu hiểu được tất cả những nỗi khó khăn của các bạn trẻ trong việc học tiếng Anh của mình, docongtuong.edu.vn đã đưa khóa học docongtuong.edu.vn docongtuong.edu.vn từ Úc về Việt Nam để các bạn trẻ Việt có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất.

Khi đến với chương trình docongtuong.edu.vn docongtuong.edu.vn bạn không những được học tất cả các từ vựng chuyên ngành mà còn được trực tiếp trao đổi thắc mắc thông qua các lớp học giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài 24/7 và các bạn học viên trên toàn thế giới, để cùng học tập và trau đổi kinh nghiệp với nhau.

Ngoài ra bạn còn được cập nhật các tin tức mới nhất của thế giới để cải thiện khả năng đọc – hiểu và ngữ pháp của mình. Chưa dừng lại ở đó, docongtuong.edu.vn docongtuong.edu.vn cũng giúp bạn tránh khỏi tình trạng mệt mỏi chán nản bằng các bài kiểm tra đánh giá trình độ sau mỗi bài học để được lên lớp cao hơn và các trò chơi từ vựng giữa giờ giúp bạn vừa thư giãn vừa cải thiện khả năng nghe của mình.

Hơn hết đó chính là giáo trình của docongtuong.edu.vn docongtuong.edu.vn không chỉ có các chủ đề chuyên ngành mà còn có các chủ đề đời sống, xã hội vô cùng phong phú và vui nhộn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời, lưu ý rằng mỗi khi học xong chủ đề mà bạn được chọn thì bạn cần làm bài test để được đổi chủ đề mới.

docongtuong.edu.vn docongtuong.edu.vn chương trình học tiếng Anh Online thế hệ mới

docongtuong.edu.vn docongtuong.edu.vn là chương trình học Anh văn theo phương pháp Blended Learning (học trực tuyến có hỗ trợ trực tiếp) với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp phát triển tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu mà bạn còn được học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, docongtuong.edu.vn docongtuong.edu.vn mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.

Xem thêm: Học Tiếng Hàn Giao Tiếp Trong Công Ty, Các Từ Vựng Tiếng Hàn Giao Tiếp Công Sở

docongtuong.edu.vn docongtuong.edu.vn chương trình học tiếng Anh chuyên ngành thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.