Trong Pokémon Scarlet and Violet, hầu hết Pokémon sẽ tiến hóa thông qua việc lên cấp, nhưng không phải tất cả chúng đều hoạt động theo cách này. Một số Pokémon cần đá hoặc vật phẩm đặc biệt để tiến hóa, trong khi có những con khác cần được trao đổi. Một số thậm chí cần phải có giới tính cụ thể hoặc tăng cấp vào những thời điểm nhất định trong ngày.
Bạn đang xem: Pokémon scarlet and violet: hướng dẫn tiến hóa tất cả pokémon
Hướng dẫn tiến hóa tất cả các Pokémon trong Pokémon Scarlet and Violet cung cấp mọi thông tin về những dạng tiến hóa đặc biệt mà người chơi cần biết để nâng cấp sức mạnh tối đa cho Pokémon của mình.
Pokémon dùng đá để tiến hóa
Eeve là một trong những Pokémon có nhiều dạng tiến hóa nhấtĐá tiến hóa có thể được tìm thấy rải rác xung quanh Paldea trên mặt đất, với dấu hiệu nhận biết là những vật thể lấp lánh. Chỉ từ việc dạo quanh Paldea và khám phá, người chơi sẽ tìm thấy rất nhiều điều.
Pokémon | Đá | Pokémon sau tiến hóa |
Eevee | Fire Stone | Flareon |
Growlithe | Fire Stone | Arcanine |
Capsakid | Fire Stone | Scovillain |
Eevee | Water Stone | Vaporeon |
Shellder | Water Stone | Cloyster |
Pikachu | Thunder Stone | Raichu |
Eevee | Thunder Stone | Jolteon |
Magneton | Thunder Stone | Magnezone |
Tadbulb | Thunder Stone | Bellibolt |
Eevee | Leaf Stone | Leafeon |
Petilil | Sun Stone | Lilligant |
Sunkern | Sun Stone | Sunflora |
Eevee | Ice Stone | Glaceon |
Cetoddle | Ice Stone | Cetitan |
Crabrawler | Ice Stone | Crabominable |
Jigglypuff | Moon Stone | Wigglytuff |
Floette | Shiny Stone | Florges |
Murkrow | Dusk Stone | Honchkrow |
Misdreavus | Dusk Stone | Mismagius |
Kirlia (đực) | Dawn Stone | Mismagius |
Snorunt (cái) | Dawn Stone | Froslass |
Pokémon dùng vật phẩm đặc biệt để tiến hóa
Những Pokémon này yêu cầu sử dụng những vật phẩm đặc biệt trên chúng để tiến hóa, tương tự như cách sử dụng đá.
Pokémon | Vật phẩm | Pokémon sau tiến hóa |
Sinistea (Antique) | Chipped Pot | Polteageist |
Sinistea (Phony) | Cracked Pot | Polteageist |
Applin | Sweet Apple | Appletun |
Applin | Tart Apple | Flapple |
Charcadet | Auspicious Armor | Armarouge |
Charcadet | Malicious Armor | Ceruledge |
Gimmighoul | 999 Gimmighoul Coin | Gholdengo |
Pokémon yêu cầu điều kiện trận chiến cụ thể để tiến hóa
Những Pokémon này cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong trận chiến để tiến hóa. Chúng sẽ phát triển sau khi người chơi đáp ứng đúng các điều kiện.
Pokémon | Điều kiện trận chiến | Pokémon sau tiến hóa |
Bisharp | giữ Leader"s Crest và đánh bại 3 Bisharp khác bằng Leader"s Crest trong trận chiến | Kingambit |
Primeape | dùng Rage Fist 20 lần | Annihilape |
Pokémon tiến hóa trong multiplayer
Để Finizen phát triển, nó cần tăng cấp khi người chơi tham gia vào multiplayer (cục bộ hoặc trực tuyến).
Finizen + level 38 trong multiplayer = PalafinPokémon cần có mức Friendship cao để tiến hóa
Người chơi sẽ cần phải nâng cao Friendship với những Pokémon này, sau đó tăng cấp cho chúng một lần để tiến hóa chúng. Game thủ có thể nâng cao tình bạn bằng cách đưa cho Pokémon một chiếc Soothe Bell và tăng cấp cho chúng.
Pokémon | Điều kiện đi kèm | Pokémon sau tiến hóa |
Eevee | Chỉ ban ngày | Espeon |
Eevee | Chỉ ban đêm | Umbreon |
Eevee | biết di chuyển kiểu Fairy | Sylveon |
Pichu | Pikachu | |
Igglybuff | Jigglypuff | |
Chansey | Blissey | |
Azurill | Marill | |
Riolu | Chỉ ban ngày | Lucario |
Pokémon tiến hóa bằng cách đi bộ trong chế độ Let’s Go
Thu thập những Pokémon này bằng cách để chúng dẫn đầu trong nhóm, nhấn nút R để kích hoạt chế độ Let"s Go và đi bộ với chúng. Tăng cấp cho chúng sau khi đạt đủ sử bước khi đi dạo để giúp chúng tiến hóa.
Pokémon | Điều kiện | Pokémon sau tiến hóa |
Pawmo | Đi bộ 1000 bước | Pawmot |
Bramblin | Đi bộ 1000 bước | Brambleghast |
Rellor | Đi bộ 1000 bước | Rabsca |
Pokémon cần học chuyển động đặc biệt
Khi những Pokémon này học được bước di chuyển tương ứng, chúng sẽ tiến hóa. Nếu Pokémon đã tăng cấp vượt quá điểm mà chúng học được chiêu thức một cách tự nhiên, game thủ sẽ cần dạy lại cho chúng, sau đó tăng cấp một lần nữa.
Pokémon | Điều kiện | Pokémon sau tiến hóa |
Eevee | Friendship + biết di chuyển kiểu tiên | Sylveon |
Girafarig | Biết Twin Beam (cấp 32) | Farigiraf |
Dunspace | Biết Hyper Drill (cấp 32) | Dudunsparce |
Bonsly | Biết Mimic (cấp 16) | Sudowoodo |
Steenee | Biết Stomp (cấp 28) | Tsareena |
Pokémon chỉ tiến hóa ở một thời gian cụ thể trong ngày
Những Pokémon này có nhiều phương pháp lên cấp khác nhau, nhưng chúng chỉ có thể được thực hiện vào những thời điểm nhất định trong ngày. Thời gian trong ngày không tương quan với thời gian trong thế giới thực. Người chơi có thể kiểm tra mấy giờ trong trò chơi bằng cách mở Pokédex hoặc bản đồ của mình.
Pokémon | Điều kiện | Thời gian | Pokémon sau tiến hóa |
Sneasel | Giữ Razor Claw + level | Buổi tối | Weavile |
Eevee | Friendship | Buổi sáng | Espeon |
Eevee | Friendship | Buổi tối | Umbreon |
Riolu | Friendship | Buổi sáng | Lucario |
Happiny | Giữ Oval Stone + level | Buổi sáng | Chansey |
Yungoos | Level 20 | Buổi sáng | Gumshoos |
Rockruff | Level 25 | Buổi sáng | Midday Form Lycanroc |
Rockruff | Level 25 | Buổi tối | Midnight Form Lycanroc |
Rockruff với Own Tempo | Level 25 | 7-8 giờ tối | Dusk Form Lycanroc |
Fomantis | Level 34 | Buổi sáng | Lurantis |
Greavard | Level 30 | Buổi tối | Houndstone |
Pokémon cần trao đổi để tiến hóa
Những Pokémon này cần được giao dịch để tiến hóa. Sau khi giao dịch hoàn tất, chúng sẽ phát triển, vì vậy chúng sẽ cần được giao dịch trở lại trainer ban đầu.
Pokémon | Điều kiện | Pokémon sau tiến hóa |
Haunter | Trao đổi | Gengar |
Slowpoke | Giữ King"s Rock + trao đổi | Slowking |
Scyther | Trao đổi | Scizor |
Pokémon giữ vật phẩm để tiến hóa
Những Pokémon này cần phải giữ các vật phẩm cụ thể và sau đó tăng cấp hoặc trao đổi để tiến hóa.
Pokémon | Điều kiện | Pokémon sau tiến hóa |
Slowpoke | Giữ King"s Rock + trao đổi | Slowking |
Scyther | Giữ Metal Coat + trao đổi | Scizor |
Sneasel | Giữ Razor Claw + level | Weavile (buổi tối) |
Happiny | Giữ Oval Stone + level | Chansey (buổi sáng) |
Bisharp | Giữ Leader"s Crest + đánh bại 3 Bisharp khác bằng Leader"s Crest trong trận chiến | Kingambit |
Pokémon tiến hóa với giới tính cụ thể
Những Pokémon này chỉ tiến hóa thành các dạng khác khi chúng thuộc một giới tính cụ thể.
Pokémon | Điều kiện | Pokémon sau tiến hóa |
Kirlia (đực) | Dawn Stone | Gallade |
Snorunt (cái) | Dawn Stone | Froslass |
Combee (cái) | Level 21 | Vespiquen |
Salandit (cái) | Level 33 | Salazzle |
Pokémon Legends: Arceus có tất cả 242 Pokémon và nó cho phép bạn tiến hóa các Pokémon của mình thành các dạng mới thông qua nhiều phương pháp kỳ lạ khác nhau.
Phiên bản Arceus làm khá tốt trong việc cho bạn biết khi nào Pokémon sẵn sàng để tiến hóa (và bạn sẽ có thể chọn tiến hóa hay không). Và phần lớn các Pokemon bạn chỉ cần lên đủ cấp độ là có thể tiến hóa cho chúng, tuy nhiên có một số Pokémon trong trò chơi không có con đường tiến hóa rõ ràng.
Chính vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tiến hóa các Pokémon trong phiên bản Arceus. Hãy cùng bắt đầu nào!
*Ctrl+F để tìm Pokemon bạn đang muốn tìm nhé
Nội Dung Chính
Các Pokémon tiến hóa bằng đá và vật phẩm đặc biệtCác Pokémon tiến hóa bằng cách học các chiêu thức và yêu cầu chiến đấu
Các Pokémon tiến hóa bằng cách lên cấp
Đây là phương pháp tiến hóa đơn giản nhất. Để có thể tiến hóa những Pokémon này, bạn chỉ cần tăng cấp cho chúng đến cấp độ được liệt kê bên dưới.
Abra — Kadabra (Level 16)Barboach — Whiscash (Level 30)Bergmite — Avalugg (Level 37)Bidoof — Bibarel (Level 15)Bronzor — Bronzong (Level 33)Buizel — Floatzel (Level 26)Cherubi — Cherrim (Level 25)Chimchar — Monferno (Level 14) — Infernape (Level 36)Cranidos — Rampardos (Level 30)Croagunk — Toxicroak (Level 37)Cyndaquil — Quilava (Level 17) — Hisuian Typhlosion (Level 36)Drifloon — Drifblim (Level 28)Duskull — Dusclops (Level 37)Elekid — Electabuzz (Level 30)Finneon — Lumineon (Level 31)Gastly — Haunter (Level 25)Geodude — Graveler (Level 25)Gible — Gabite (Level 24) — Garchomp (Level 48)Glameow — Purugly (Level 38)Goomy — Sliggoo (Level 40)Hippopotas — Hippowdon (Level 34)Hisuian Zorua — Hisuian Zoroark (Level 30)Kricketot — Kricketune (Level 10)Machop — Machoke (Level 28)Magby — Magmar (Level 30)Magikarp — Gyarados (Level 20)Magnemite — Magneton (Level 30)Oshawott — Dewott (Level 17) — Hisuian Samurott (Level 36)Paras — Parasect (Level 24)Piplup — Prinplup (Level 16) — Empoleon (Level 36)Ponyta — Rapidash (Level 40)Psyduck — Golduck (Level 33)Ralts — Kirlia (Level 20) — Gardevoir (Level 30)Remoraid — Octillery (Level 25)Rhyhorn — Rhydon (Level 42)Rowlet — Dartrix (Level 17) — Hisuian Decidueye (Level 36)Rufflet — Hisuian Braviary (Level 54)Shellos — Gastrodon (Level 30)Shieldon — Bastiodon (Level 30)Shinx — Luxio (Level 15) — Luxray (Level 30)Skorupi — Drapion (Level 40)Snorunt — Glalie (Level 42)Snover — Abomasnow (Level 40)Spheal — Sealeo (Level 32) — Walrein (Level 44)Starly — Staravia (Level 14) — Staraptor (Level 34)Stunky — Skuntank (Level 34)Swinub — Piloswine (Level 33)Teddiursa — Ursaring (Level 30)Tentacool — Tentacruel (Level 30)Turtwig — Grotle (Level 18) — Torterra (Level 32)Wurmple — Cascoon (Level 7) — Dustox (Level 10)Wurmple (Alternate Evolution Path) — Silcoon (Level 7) — Beautifly (Level 10)Zubat — Golbat (Level 22)
Các Pokémon tiến hóa bằng đá và vật phẩm đặc biệt
Giống như trong hầu hết các phiên bản Pokémon khác, có một số Pokémon chỉ được tiến hóa khi sử dụng một vật phẩm đặc biệt. Những vật phẩm tiến hóa này có thể được tìm thấy ở nhiều nơi (nhà cung cấp, phần thưởng nhiệm vụ, quà tặng bí ẩn hay các sự kiện đặc biệt), nhưng chúng đều được sử dụng theo cùng một cách. Bạn chỉ cần chọn vật phẩm từ kho đồ của mình và dùng nó cho Pokémon hiển thị chữ “Compatible”. Tất cả các vật phẩm tiến hóa đều là vật phẩm sử dụng một lần.
Pokemon tiến hóa bằng Fire Stone
Eevee— FlareonHisuian Growlithe— Hisuian ArcanineVulpix— Ninetales
Pokemon tiến hóa bằng Ice Stone
Alolan Vulpix— Alolan NinetalesEevee— Glaceon
Pokemon tiến hóa bằng Thunder Stone
Eevee— JolteonMagneton— MagnezonePikachu— Raichu
Pokemon tiến hóa bằng Leaf Stone
Eevee— LeafeonHisuian Voltob— Hisuian Electrode
Pokemon tiến hóa bằng Dusk Stone
Misdreavus— MismagiusMurkrow— Honchkrow
Pokemon tiến hóa bằng Metal Coat
Onix— SteelixScyther— Scizor
Pokemon tiến hóa bằng Shiny Stone
Roselia— RoseradeTogetic— Togekiss
Pokemon tiến hóa bằng Linking Cord
Graveler— GolemHaunter— GengarKadabra— AlakazamMachoke— Machamp
Pokemon tiến hóa bằng Razor Claw
Johto Sneasel— Weavile (Ban đếm)Hisuian Sneasel— Sneasler (Ban ngày)
Pokemon tiến hóa bằng vật phẩm đặc biệt
Dubious Disc: Porygon2 — Porygon-ZElectirizer: Electabuss — ElectivireMagmarizer: Magmar — MagmortarMoon Stone: Clefairy — ClefableOval Stone: Happiny — ChanseyPeat Block: Ursaring — Ursaluna (trăng tròn)Protector: Rhydon — RhyperiorRazor Fang: Gligar — GliscorReaper Cloth: Dusclops — DusknoirSun Stone: Petilil — Hisuian LilligantUpgrade: Porygon — Porygon2Water Stone: Eevee — VaporeonBlack Augurite: Scyther — Kleavor
Các Pokémon tiến hóa bằng cách học các chiêu thức và yêu cầu chiến đấu
Đây là một yêu cầu kỳ lạ, nhưng có một số Pokémon trong Arceus chỉ có thể tiến hóa khi chúng học đã học hoặc sử dụng một chiêu thức cụ thể một số lần nhất định trong các trận chiến. Nếu bạn muốn tiến hóa những Pokémon này, hãy nhớ lưu ý đến cách bạn sử dụng chúng trong trận chiến đấu và học thêm các chiêu thức mới cho chúng.
Pokémon tiến hóa bằng cách học các chiêu thức cụ thể
Aipom— Ambipom: Double Hit (Level 25)Bonsly— Sudowoodo: Mimic (Level 29)Licktung— Lickylicky: Rollout (Level 34)Mime Jr.— Mr. Mime: Mimic (Level 25)Piloswine— Mamoswine: Ancient Power (Level 34)Tangela— Tangrowth: Ancient Power (Level 34)Yanma— Yanmega: Ancient Power (Level 34)
Pokémon tiến hóa bằng cách sử dụng các chiêu thức trong trận chiến
Basculin— Basculegion: Sử dụng Double Edge để gây 300 sát thương mà vẫn sống sótQwilfish— Overqwil: Sử dụng Barb Barrage (Strong Style) 20 lầnStantler— Wyrdeer: Sử dụng Psyshield Bash (Agile Style) 20 lần
Các Pokémon tiến hóa bằng cách nâng cao tình bạn
Đây là một cách tiến hóa kỳ lạ khác.
Có một số Pokémon trong Arceus chỉ có thể tiến hóa nếu tình bạn của bạn với chúng đủ cao. Bạn có thể tăng mức độ tình bạn của mình với Pokémon bằng cách sử dụng chúng nhiều hơn trong trận chiến, chăm sóc chúng và dành nhiều thời gian hơn cho chúng, nhưng không có cách trực tiếp nào để kiểm tra chính xác mức độ tình bạn hiện tại của bạn với Pokémon ở menu. Thay vào đó, bạn sẽ cần tìm đến NPC Belamy, người sẽ cho bạn biết tình trạng tình bạn hiện tại của bạn với một Pokémon cụ thể đang như thế nào. Bạn sẽ gặp Belamy trong nhiệm vụ Measuring your Compatibility và anh ta sẽ đứng ở Jubilife Village Pasture sau đó.
Xin lưu ý rằng Pokémon Mantyke chỉ có thể được tiến hóa thành Mantine nếu trong nhóm có Remoraid.
Budew— RoseliaBuneary— LopunnyChingling— ChimechoCleffa— ClefairyEevee— Espeon (Ban ngày)Eevee— Umbreon (Ban đêm)Eevee— Sylveon (Với điều kiện có lắp một chiêu thức hệ Fairy)Golbat— CrobatMuchlax— SnorlaxPichu— PikachuRiolu— LucarioTogepi— TogeticMantyke— Mantine (Khi nó ở trong nhóm với Remoraid)
Các Pokémon tiến hóa tại các địa điểm cụ thể
Một số Pokémon chỉ có thể tiến hóa tại các địa điểm cụ thể. Ví dụ, bạn chỉ có thể tiến hóa Eevee thành Leafeon và Glaceon nếu bạn sử dụng đúng vật phẩm cho chúng tại các địa điểm được liệt kê bên dưới (tương tự với Magneton). Nosepass và Sliggoo chỉ cần ở trong bản đồ cụ thể để tiến hóa.
Eevee — Leafeon: Heartwood ở Obsidian Fieldlands gần cột mốc đá rêu phong.Eevee — Glaceon: Bonechill Wastes ở Alabaster Iceland. Đi tới Icy Rock trong hang động.Magneton — Magnezone: Coronet HighlandsNosepass — Probopass: Coronet HighlandsSliggoo — Goodra: Level 50 và ở bất cứ nơi nào khi trời mưa, điều thường xảy ra ở Crimson Mirelands và Cobalt Coastlands.
Xem thêm: Efast Vietinbank Ipay Ngân Hàng Công Thương, Vietinbank Ipay
Các Pokémon tiến hóa với yêu cầu về giới tính cụ thể
Cuối cùng, có một số Pokémon trong Arceus tiến hóa dựa trên giới tính của chúng.
Burmy(Con cái) — Wormadam (Level 20)Burmy(Con đực) — Mothim (Level 20)Combee(Con cái) — Vespiquen (Level 21)Kirlia(Con đực) — Gallade (Dawn Stone)Snorunt(Con cái) — Froslass (Dawn Stone)