Chúng ta sống trong một thế giới ngày càng trở nên trực tuyến. Do đó, nhu cầu về phần mềm và ứng dụng mới ngày càng tăng để đáp ứng số lượng người tiêu dùng ngày càng tăng. Tuy nhiên, sự thay đổi này đòi hỏi một cơ chế kiểm soát chất lượng, vì vậy, nhu cầu kiểm thử phần mềm của các doanh nghiệp và tổ chức cũng đang ngày càng phát triển. 

Bài viết này đã tổng hợp 20 câu hỏi về kiểm thử phần mềm để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này, từ khái niệm cho tới các quy trình thực hiện, các công cụ kiểm thử, v.v.

Bạn đang xem: Câu hỏi trắc nghiệm kiểm thử phần mềm

20 câu hỏi về kiểm thử phần mềm

1. Kiểm thử phần mềm là gì?

Kiểm thử phần mềm (software testing) là hoạt động nhằm tìm kiếm và phát hiện ra các lỗi của phần mềm, đảm bảo phần mềm chính xác, đúng và đầy đủ theo yêu cầu của khách hàng, yêu cầu của sản phẩm đã đặt ra. Software testing cũng cung cấp mục tiêu, cái nhìn độc lập về phần mềm điều này cho phép đánh giá và hiểu rõ các rủi ro khi thực thi phần mềm.

Đây cũng được xem là quá trình xác định xem nó có đáp ứng nhu cầu của các cổ đông hay không cũng như phát hiện các lỗi và xác định chất lượng tổng thể của mặt hàng đó bằng cách đo lường hiệu suất, tính năng, chất lượng, tiện ích và tính đầy đủ của nó. Điểm mấu chốt, đó là kiểm soát chất lượng.

2. Tại sao cần kiểm thử phần mềm?

Sau đây là những lý do quan trọng tại sao các kỹ thuật kiểm thử phần mềm nên được đưa vào phát triển ứng dụng:

Xác định lỗi sớm
Nâng cao chất lượng sản phẩm
Tăng sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng
Phát hiện lỗ hổng bảo mật
Hỗ trợ khả năng mở rộng
Tiết kiệm chi phí

*

3. Kiểm thử phần mềm bao gồm những bước nào?

Quá trình kiểm thử phần mềm sẽ bao gồm những bước sau đây:

Thực hiện chạy dự án theo yêu cầu của công ty để kiểm thử ứng dụng, phần mềm, web.Chuẩn bị thử nghiệm dựa trên các thông tin nghiên cứu và kịch bản thử nghiệm trước đó.Dựa vào công cụ hỗ trợ và các dữ liệu sử dụng để kiểm thử, tiến hành làm các bào kiểm tra thử nghiệm.Hậu kiểm thử, đảm bảo tiêu chuẩn và chất lượng cho các sản phẩm được kiểm thử bằng cách phối hợp với các bộ phận liên quan để làm việc.

Sau cùng, báo cáo lại kết quả thử nghiệm với cấp trên sau khi đã tiến hành phân tích, theo dõi kết quả thành phẩm nghiêm ngặt.

4. Các kỹ năng cần thiết của một chuyên gia kiểm thử (Tester)?

Người kiểm thử phần mềm cần các kỹ năng như:

Kỹ năng giải quyết vấn đề
Khả năng giao tiếp bằng văn bản và bằng lời nói tốt
Định hướng một cách chi tiết
Có khả năng xử lý áp lực
Có thể làm việc một mình hoặc với tư cách là thành viên nhóm tốt như nhau
Kỹ năng tổ chức
Chuyên môn kỹ thuật liên quan

5. Kế hoạch kiểm thử (test plan) sẽ bao gồm những gì?

Kế hoạch kiểm tra (test plan) là một tài liệu chính thức chỉ định phạm vi kiểm tra, phương pháp được sử dụng, các tài nguyên cần thiết và thời gian ước tính để hoàn thành quy trình kiểm tra. Nó được bắt nguồn từ các đặc tả kỹ thuật (Software Requirement Specification).

* Lập Test Plan có các lợi ích như:

Test Plan giúp xác định effort cần thiết để xác nhận chất lượng của ứng dụng đang kiểm thử
Giúp những người ngoài nhóm kiểm thử như nhà phát triển, quản lý doanh nghiệp, khách hàng hiểu chi tiết về kiểm thử.Test Plan hướng dẫn suy nghĩ của chúng ta. Nó giống như một cuốn sách quy tắc, cần phải được tuân theo.Các khía cạnh quan trọng như Test Estimation, Test Scope, Chiến lược test được ghi lại trong Test Plan, do đó, nhóm quản lý có thể xem xét và sử dụng lại cho các dự án khác.

* Làm thế nào để lập Test Plan

Vì lập Test Plan là nhiệm vụ quan trọng nhất của Quy trình quản lý kiểm thử. Thực hiện theo 7 bước dưới đây để tạo một kế hoạch kiểm tra theo IEEE 829Analyze the product – Phân tích sản phẩm

Design the Test Strategy – Lập chiến lược kiểm thử
Define the Test Objectives – Xác định mục tiêu kiểm thử
Define Test Criteria – Xác định tiêu chí kiểm thử
Resource Planning – Hoạch định nguồn lực
Plan Test Environment – Kế hoạch môi trường kiểm thử
Schedule & Estimation – Lịch trình & Dự toán
Determine Test Deliverables – Quyết định deliver sản phẩn

*

6. Sự khác biệt giữa các test scenario, test cases, và test script là gì?

Sự khác biệt giữa test scenarios, test cases, và test script là:

Test Scenario: Kịch bản kiểm thử là bất kỳ chức năng nào có thể được kiểm thử. Nó cũng được gọi là Điều kiện kiểm thử hoặc Khả năng kiểm thử. Scenario testing – kịch bản thử nghiệm cho phép chúng ta chắc chắn rằng chức năng của một ứng dụng được kiểm thử từ đầu đến cuối được đảm bảo là sẽ chạy đúng như dự kiến.

Và cũng để kiểm tra xem tất cả các luồng kinh doanh có làm việc đúng như mong đợi hay không. Trong scenario testing, tester cần phải đặt bản thân vào vị trí của người dùng cuối để kiểm tra và chạy các chức năng của sản phẩm. Việc chuẩn bị các scenario – kịch bản là phần quan trọng nhất đối với các tester, để làm được thì tester sẽ cần tới sự tư vấn hoặc giúp đỡ từ phía khách hàng và các lập trình viên.

Test case: là một tập hợp các điều kiện hoặc các biến mà tester sẽ xác định xem liệu một ứng dụng, một hệ thống phần mềm hay một trong những chức năng của nó có chạy đúng như nó được thiết lập theo mục đích vốn có hay không.Test Script: là bản hướng dẫn chi tiết, viết bằng code (mã) để thực hiện automation testing (kiểm thử tự động). Ngoài ra, bạn cũng cần dùng phần mềm automation testing để thực thi test script. Một số phần mềm được sử dụng phổ biến hiện nay gồm có Selenium, UTF One (Micro Focus Unified Functional Testing), Test
Complete, Cucumber,…

7. Có những phương pháp kiểm thử phần mềm nào?

Có 3 phương pháp kiểm thử phần mềm hiện được áp dụng phổ biển:

Kiểm thử hộp đen (black box testing): phương pháp kiểm thử phần mềm trong đó các chức năng của phần mềm được kiểm tra mà không cần biết về cấu trúc mã nội bộ, chi tiết phát triển khai thác và đường dẫn nội bộ.Kiểm thử hộp trắng (white box testing): phương phá kiểm thử trong đó cấu trúc bên trong, thiết kế và mã hóa của phần mềm được kiểm tra để xác minh luồng đầu vào-đầu ra và cải thiện thiết kế, khả năng sử dụng và bảo mật.Kiểm thử hộp xám (grey box testing): kiểm thử bảo mật ứng dụng kết hợp giữa kiểm thử hộp trắng và hộp đen.

*

8. Các cấp độ của kiểm thử phần mềm?

Có bốn cấp độ :

Unit Test – Kiểm tra mức đơn vị
Component Test – Kiểm tra thành phần
Integration Test – Kiểm tra tích hợp
Regression Test – Kiểm thử hồi System Test – Kiểm tra mức hệ thống
Acceptance test – Kiểm tra chấp nhận

9. Các mô hình kiểm thử phần mềm được sử dụng hiện nay?

Dưới đây là 6 mô hình kiểm thử phổ biến nhất hiện nay:

Mô hình thác nước
Mô hình Agile
Mô hình xoắn ốc
Phát triển hợp nhất
Mô hình phát triển ứng dụng nhanh chóng

10. Tester cần nắm được những nguyên tắc kiểm thử phần mềm nào?

Có 7 nguyên tắc quan trọng mà tester cần phải nhớ trong quá trình kiểm thử:

#1:Kiểm thử chứng mình sự hiện diện của lỗi.#2: Kiểm thử toàn bộ là không thể.#3: Kiểm thử càng sớm càng tốt.#4: Lỗi thường được phân bố tập trung.#5: Nghịch lý thuốc trừ sâu.#6: Kiểm thử phụ thuộc vào ngữ cảnh.#7: Quan niệm sai lầm về việc “hết lỗi”.

*

11. Xác minh (verification) và xác thực(validation) là gì?

Xác minh (Verification) là một quá trình đánh giá các sản phẩm làm việc trung gian của một vòng đời phát triển phần mềm để kiểm tra xem liệu rằng chúng ta có đi đúng hướng để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

Các sản phẩm trung gian có thể bao gồm các tài liệu được tạo ra trong các giai đoạn phát triển như, đặc tả requirement, tài liệu thiết kế, thiết kế database, sơ đồ ER, các test case, traceability matrix …Đôi khi chúng ta có khuynh hướng bỏ qua tầm quan trọng của việc xem xét các tài liệu này nhưng chúng ta nên hiểu rằng tự mình rà soát lại có thể tìm ra nhiều điểm bất thường tiềm ẩn mà khi phát hiện hoặc sửa trong giai đoạn phát triển sau đó có thể rất tốn kém.

Mặt khác, xác nhận (Validation) là quá trình đánh giá sản phẩm cuối cùng để kiểm tra xem phần mềm có đáp ứng được yêu cầu nghiệp vụ không? Hoạt động validation bao gồm smoke testing, functional testing, regression testing, systems testing etc…

Sự khác nhau giữa Verification và Validation:

VerificationValidation
Đánh giá các sản phẩm trung gian để kiểm tra xem nó có đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng giai đoạn không.Đánh giá sản phẩm cuối cùng để kiểm tra xem nó có đáp ứng được yêu cầu nghiệp vụ không.
Kiểm tra xem sản phẩm có được xây dựng đúng theo yêu cầu và đặc điểm kỹ thuật thiết kế không.Xác định xem phần mềm có phù hợp với nhu cầu sử dụng và đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ không.
Kiểm tra xem “Chúng tôi xây dựng sản phẩm đúng không”?Kiểm tra “Chúng tôi xây dựng đúng sản phẩm”?
Điều này được thực hiện mà không cần chạy phần mềm.Được thực hiện cùng với việc chạy phần mềm.
Bao gồm tất cả các kỹ thuật test tĩnh: bao gồm các bài đánh giá, kiểm tra và hướng dẫnBao gồm tất cả các kỹ thuật test động: bao gồm tất cả các loại test như smoke test, regression test, functional test, systems test và UAT

12. Giải thích quy trình kiểm thử thủ công?

Quy trình kiểm tra thủ công như sau:

Xác định phạm vi kiểm thử: Bước đầu tiên của kiểm thử thủ công là xác định phạm vi kiểm thử. Phạm vi có thể là một mô-đun cụ thể, chức năng, tính năng hoặc hệ thống đầu cuối.Thiết kế các trường hợp kiểm thử: Bước tiếp theo là thiết kế các trường hợp kiểm thử dựa trên phạm vi đã xác định. Các trường hợp này nên bao gồm các kịch bản thử nghiệm, dữ liệu, kết quả mong đợi và tất cả các chi tiết cần thiết khác để thực hiện các thử nghiệm.Tiến hành: Sau khi thiết kế các trường hợp kiểm thử, tester sẽ thực hiện chúng để tìm ra bất kỳ sự khác biệt nào giữa kết quả mong đợi và kết quả thực tế.Ghi lại kết quả: Trong khi thực hiện các thử nghiệm, tester nên ghi lại kết quả để phân tích thêm.

13. Kiểm thử thủ công khác với kiểm thử tự động ra sao?

Kiểm thử thủ công là quá trình kiểm tra lỗi phần mềm theo cách thủ công. Nó yêu cầu người kiểm tra thực hiện các bước kiểm tra theo cách thủ công và so sánh kết quả thực tế và kết quả mong đợi.

Kiểm thử tự động sử dụng phần mềm đặc biệt để kiểm soát việc thực hiện kiểm thử và so sánh kết quả với kết quả mong muốn. Do đó, kiểm thử tự động nhanh hơn nhiều so với kiểm thử thủ công và có thể giảm thời gian cần thiết để hoàn thành chu trình kiểm thử.

Tiêu chíTự độngThủ công
Định nghĩaSử dụng các công cụ tự động hóa để thực thi các trường hợp kiểm thửCác trường hợp kiểm thử được thực thi bởi tester (con người) và các phần mềm
Thời gian xử lýKiểm thử tự động nhanh hơn đáng kể so với cách tiếp cận thủ côngViệc kiểm thủ công tốn nhiều thời gian và nhân lực
Thời gian đầu tư ban đầuSố vốn đầu tư cho kiểm thử tự động cao hơn, tuy nhiên về lâu dài sẽ tốt hơnSố vốn đầu tư thấp hơn nhưng về lâu dài không lại không đem lại hiệu quả cao
Độ tin cậyPhương thức đáng tin cậy, được thực hiện bởi công cụ và tập lệnhKhông chính xác vì có khả năng là do lỗi của con người
Thay đổi UIĐối với một thay đổi nhỏ trong giao diện của AUT, các tập lệnh kiểm thử tự động cần được sửa đổi để hoạt động như mong đợiNhững thay đổi nhỏ như id, lớp,… sẽ không gây ảnh hưởng tới quá trình thực thi
Đầu tưCần đầu tư cho các công cụ kiểm tra cũng như các kỹ sư tự động hóaCần đầu tư cho nguồn nhân lực.
Hiệu quả chi phíKhông hiệu quả về chi phí với hồi quy khối lượng thấpKhông hiệu quả về chi phí với hồi quy khối lượng lớn
Báo cáo thử nghiệm khả năng hiển thịất cả các bên liên quan có thể đăng nhập vào hệ thống tự động hóa và kiểm tra kết quả thực hiện kiểm traThử nghiệm thường được ghi lại trong Excel hoặc word, kết quả kiểm tra không sẵn có
Sự quan sát của con ngườiKiểm thử tự động không liên quan đến sự xem xét của con người. Vì vậy, nó không đảm bảo thân thiện với người dùng và trải nghiệm khách hàng tích cực.Phương pháp kiểm tra thủ công cho phép con người quan sát, có thể hữu ích để cung cấp hệ thống thân thiện với người dùng.
Kiểm tra năng suấtKiểm tra hiệu suất như Kiểm tra tải, Kiểm tra căng thẳng, Kiểm tra Spike,… bắt buộc phải được kiểm tra bằng một công cụ tự động hóa.Kiểm tra hiệu suất không khả thi theo cách thủ công
Kiểm thử hàng loạtBạn có thể thực hiện kiểm thử nhiều tập lệnh cùng một lúcKhông thể thực hiện kiểm thử hàng loạt
Kiến thức lập trìnhBắt buộc phải có kiến thức lập trìnhKhông cần hiểu rõ lập trình

14. Một số ưu điểm của kiểm thử tự động?

Đây là một số ưu điểm chính của kiểm thử tự động:

Thực hiện kiểm tra tự động nhanh chóng và tiết kiệm thời gian đáng kể.Lỗi của con người được loại bỏ trong quá trình thử nghiệm khi kịch bản thử nghiệm được chuẩn bị cẩn thận.Các công cụ CI như Jenkins, cũng có thể được thiết lập để phân phối kết quả kiểm tra hàng ngày cho các bên liên quan chính, có thể được sử dụng để lên lịch thực hiện kiểm tra chạy hàng đêm.Kiểm thử tự động sử dụng ít tài nguyên hơn rất nhiều. Việc thực hiện kiểm thử gần như không yêu cầu QA mất thời gian sau khi các kiểm thử đã được tự động hóa. Băng thông QA có thể được sử dụng cho công việc thăm dò khác.

15. Sự khác biệt giữa thử nghiệm hệ thống và thử nghiệm tích hợp là gì?

Kiểm thử hệ thống là một loại kiểm thử phần mềm nhằm đánh giá một sản phẩm phần mềm hoàn chỉnh và được tích hợp đầy đủ. Nó xác minh rằng phần mềm đáp ứng các yêu cầu được chỉ định trong thiết kế và các thông số kỹ thuật cấp hệ thống. Kiểm tra hệ thống cũng xác định bất kỳ điểm yếu, lỗi hoặc lỗi nào.

Kiểm thử tích hợp là kiểm thử phần mềm xác minh sự tương tác giữa hai hoặc nhiều thành phần hệ thống. Nó được thực hiện sau khi kiểm tra đơn vị và trước khi kiểm tra hệ thống. Nó kiểm tra cách các thành phần tương tác với nhau và cách chúng khớp với nhau. Kiểm thử tích hợp là cần thiết để đảm bảo rằng các thành phần của hệ thống hoạt động cùng nhau như mong đợi.

*

16. Sự khác biệt giữa smoke testing và sanity testing là gì?

Smoke testing là một thử nghiệm cấp cao được sử dụng để đảm bảo các chức năng quan trọng nhất của hệ thống phần mềm đang hoạt động chính xác. Đây là một bài kiểm tra nhanh có thể được sử dụng để xác định xem có đáng để đầu tư thời gian và năng lượng vào các bài kiểm tra sâu rộng hơn hay không.

Sanity testing là một thử nghiệm cụ thể hơn được sử dụng để kiểm tra xem những thay đổi gần đây đối với hệ thống có gây ra bất kỳ hành vi mới, không mong muốn nào không. Nó đảm bảo rằng các tính năng cơ bản vẫn hoạt động như mong đợi sau khi thực hiện các thay đổi nhỏ.

17. Sự khác biệt giữa thử nghiệm tĩnh và thử nghiệm động là gì?

Kiểm thử tĩnh là một loại kiểm thử được thực hiện mà không thực thi mã của ứng dụng phần mềm. Thay vào đó, nó bao gồm các bài đánh giá, kiểm tra và hướng dẫn.

Kiểm thử động là một loại kiểm thử liên quan đến việc thực thi mã của ứng dụng phần mềm để xác định kết quả của các chức năng và hoạt động nhất định. Nó bao gồm thử nghiệm đơn vị, thử nghiệm tích hợp và thử nghiệm chấp nhận.

*

18. Làm thế nào để bạn kiểm tra một sản phẩm nếu các yêu cầu vẫn chưa ổn định?

Khi các yêu cầu vẫn chưa đóng băng, cách tiếp cận tốt nhất là sử dụng một phương pháp phát triển nhanh, chẳng hạn như Scrum.

Bước đầu tiên sẽ là tổ chức các cuộc họp thu thập yêu cầu với tất cả các bên liên quan để hiểu mục đích của sản phẩm và kết quả mong muốn.

Bước tiếp theo sẽ là chia dự án thành các câu chuyện người dùng riêng lẻ, có thể quản lý được.

Từ đó, ưu tiên các câu chuyện của người dùng và chỉ định họ chạy nước rút để phát triển.

Khi dự án tiến triển, chúng tôi liên tục kiểm tra sản phẩm bằng các kỹ thuật như kiểm tra đơn vị, kiểm tra tích hợp, kiểm tra mức độ chấp nhận của người dùng và kiểm tra hệ thống. Ngoài ra, khi các yêu cầu thay đổi, chúng tôi sẽ cập nhật các thử nghiệm của mình để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các kết quả mong muốn.

19. Khi nào thì nên dừng quá trình kiểm thử?

Dựa vào điều kiện dừng của dự án để biết chính xác lúc nào tester nên dừng kiểm thử. Tùy vào từng dự án mà điều kiện dừng sẽ có sự khác nhau, tuy nhiên thường sẽ bao gồm các điều như:

Quá thời gian kiểm thử
Hết ngân sách chi trả
Đã đạt được yêu cầu về test case và tỷ lệ bug
Các lỗi phát hiện khi kiểm thử đã được fix
Sản phẩm ít bug, hoạt động ổn định, tốt
Kiểm thử đã hoàn thiện, tài liệu đã được cập nhật đầy đủ
Quản lý dự án quyết định dừng kiểm thử

20. Một số tips khi viết các trường hợp thử nghiệm là gì?

Dưới đây là 10 tips mà các tester có thể sử dụng:

Phát triển các trường hợp thử nghiệm rõ ràng, ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.Đảm bảo rằng các trường hợp thử nghiệm thách thức chức năng của phần mềm ở mọi khía cạnh.Đảm bảo rằng các trường hợp thử nghiệm bao gồm tất cả các yêu cầu.Phát triển các trường hợp thử nghiệm lặp lại có thể được tự động hóa khi cần thiết.Phát triển các trường hợp thử nghiệm độc lập với nhau.Sử dụng tên có ý nghĩa và mô tả cho các trường hợp thử nghiệm.Ghi lại kết quả của các trường hợp thử nghiệm để tham khảo trong tương lai.Đảm bảo rằng các trường hợp thử nghiệm là mô-đun và có thể được sử dụng lại.Thực hiện đánh giá các trường hợp thử nghiệm để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.Tài liệu các trường hợp thử nghiệm trong một định dạng tiêu chuẩn.

Bài tập kiểm thử phần mềm có thực sự quan trọng hay không? Cũng giống như khi bạn đi học tại các trường học, các giáo viên đều giao bài tập kiểm tra. Mục đích của việc kiểm tra bằng các bài tập đấy chính là kiểm tra lại kiến thức của học sinh.

Bài tập kiểm thử phần mềm là gì?

*

Bài tập kiểm thử phần mềm là vô cùng quan trọng và đều có trong mỗi khóa học tester. Sau mỗi bài học quan trọng, thông thường các giảng viên sẽ có những bài tập kiểm tra.

Các bài tập kiểm tra này liên quan đến những kiến thức đã học. Thông qua bài kiểm tra này sẽ giúp giáo viên biết được các bạn nắm được kiến thức đến đâu.

Hiện tại tùy vào trung tâm đào tạo tester khác nhau mà sẽ có các bài tập kiểm thử phần mềm khác nhau. Kiểu ra bài tập khác nhau để phù hợp nhất với lộ trình giảng dạy của mình.

Tìm kiếm bài tập kiểm thử phần mềm ở đâu?

*

Hiện tại đối với những bạn đang có quá trình tự học tester tại nhà, thì sẽ không được các giảng viên kiểm tra. Tuy nhiên các bạn hoàn toàn có thể tìm thấy các bài tập kiểm thử phần mềm ở trên mạng.

Trên mạng có rất nhiều bài tập kiểm thử khác nhau theo các mô phỏng như: Mô phỏng hình tam giác, bài tập đếm từ,máy tính đỗ xe. Các bài kiểm tra trên các ứng dụng mô phòng điện thoại, máy tính bảng…

Bài tập kiểm thử phần mềm Palindrome

Palindrome với ý nghĩa xuôi hay ngược đều giống nhau. Trong bài tập này bạn có thể thực hiện vai trò là một tester trong khi người khác đóng vai trò là khách hàng.

Trong bài kiểm thử phần mềm này sẽ kiểm tra những gì:

– Bạn đang kiểm thử trên trình duyệt nào, thiết bị di động nào

– Sẽ mất bao nhiêu thời gian cho một bài kiểm tra

– Cái gì đã tạo ra lỗi, vấn đề nào đang là lỗi, vấn đề nào đã hoàn thiện.

– Khách hàng sẽ lo lắng về hiệu suất của API và sẽ gửi một nút lệnh. Và bạn có thể cô lập được hiệu suất không và bằng cách nào.

Xem thêm: Kinh Nghiệm Đi Chơi Times City, Hà Nội, Times City Có Gì Chơi

– Phần mềm đã hết lỗi chưa? Khách hàng đã có thể sử dụng được bền mềm chưa?

Ví dụ về bài tập kiểm thử phần mềm Palindrome: # #include #include

// A function to check if a string str is palindrome void is
Palindrome(char str<>)
{ // Start from leftmost and rightmost corners of str int l = 0; int h = strlen(str) – 1;

// Keep comparing characters while they are same while (h > l) { if (str != str) { printf(“%s is not a palindrome\n”, str); return; } } printf(“%s is a palindrome\n”, str); }

// Driver program to test above function int main() { is
Palindrome(“abba”);
is
Palindrome(“abbccbba”);
is
Palindrome(“geeks”);
return 0; }#

Bài tập trắc nghiệm kiểm thử phần mềm có đáp án

*

Dưới đây là tổng hợp các bài trắc nghiệm kiểm thử phần mềm để bạn có thể kiểm tra kiến thức:

Câu hỏi 1: Trọng tâm chính của kiểm thử chấp nhận là gì?

A. Tìm lỗi trong hệ thống B. Đảm bảo rằng hệ thống có thể sử dụng được với tất cả người dùng C. Thử nghiệm hệ thống với các hệ thống khác D. Thử nghiệm cho một phương thức kinh doanh E. Thử nghiệm bởi một nhóm độc lập

Câu hỏi 2: Điều nào sau đây sẽ là thước đo hợp lệ cho tiến trình kiểm tra?

A. Số lượng khuyết tật chưa được phát hiện B. Số lượng trường hợp thử nghiệm chưa được thực thi C. Tổng số lỗi trong sản phẩm D. Cần nỗ lực để sửa chữa tất cả các khiếm khuyết

Câu hỏi 3: Điều nào sau đây không phải là một phần của kiểm tra hiệu suất?

A. Đo thời gian phản hồi B. Đo lường tỷ lệ giao dịch C. Kiểm tra phục hồi D. Mô phỏng nhiều người dùng E. Tạo nhiều giao dịch

Câu hỏi 4: Điều nào KHÔNG đúng – Trình kiểm tra hộp đen?

A. Có thể hiểu một tài liệu đặc tả chức năng hoặc yêu cầu B. Có thể hiểu mã nguồn C. Có động lực để tìm ra D. Sáng tạo để tìm ra điểm yếu của hệ thống

Câu hỏi 5: Phân vùng tương đương là?

A. Kỹ thuật kiểm tra hộp đen chỉ được sử dụng bởi các nhà phát triển B. Kỹ thuật kiểm tra hộp đen hơn chỉ có thể được sử dụng trong quá trình kiểm tra hệ thống C. Kỹ thuật kiểm tra hộp đen phù hợp với tất cả các cấp độ kiểm tra D. Kỹ thuật kiểm tra hộp trắng thích hợp để kiểm tra thành phần

Câu hỏi 6: Trước khi khởi chạy một phần mềm, thử nghiệm nào sẽ được thực hiện ngay trong nhà?

A. Beta B. Gamma C. Alpha D. Không có cái nào ở trên

Câu hỏi 7: Giai đoạn kiểm thử nào kiểm tra các mô-đun phần mềm riêng lẻ được kết hợp với nhau thành một nhóm?

A. Kiểm tra mô-đun B. Thử nghiệm hội nhập C. Thử nghiệm hộp trắng D. Kiểm thử phần mềm

Câu hỏi 8: Điều nào sau đây KHÔNG phải là kỹ thuật kiểm tra tĩnh?

A. Đoán lỗi B. Hướng dẫn C. Phân tích luồng dữ liệu D. Kiểm tra

Câu hỏi 9: Bảo hiểm sao kê sẽ không kiểm tra những điều sau:

A. Thiếu các câu lệnh B. Các nhánh không được sử dụng C. Mã chết D. Tuyên bố chưa sử dụng

Câu hỏi 10: Điều nào sau đây KHÔNG phải là kỹ thuật hộp đen?

A. Phân vùng tương đương B. Thử nghiệm chuyển đổi trạng thái C. Chuỗi mã tuyến tính và bước nhảy D. Kiểm tra cú pháp E. Phân tích giá trị ranh giới

Câu hỏi 11: Mã không thể truy cập tốt nhất sẽ được tìm thấy bằng cách sử dụng?

A. Đánh giá mã B. Kiểm tra mã C. Một công cụ bảo hiểm D. Một công cụ phân tích tĩnh

Câu hỏi 12: Xác định tuyên bố đúng trong trường hợp Thử nghiệm thăm dò?

A. Nó chỉ bắt đầu thực thi khi thiết kế được hoàn thiện B. Nó liên quan đến việc thiết kế đồng thời quá trình kiểm tra và thực thi C. Nó chỉ bắt đầu thực thi khi thiết kế được đổi mới D. Nó chỉ bắt đầu thực thi khi thiết kế được sửa đổi

Câu hỏi 13: Xác minh là gì?

A. Kiểm tra xem chúng tôi đang xây dựng hệ thống phù hợp B. Kiểm tra xem chúng tôi đang xây dựng hệ thống đúng C. Thực hiện bởi một nhóm kiểm tra độc lập D. Đảm bảo rằng đó là những gì người dùng thực sự muốn

Câu hỏi 14: Nhiệm vụ chính nào sau đây là lập kế hoạch kiểm tra?

A. Xác định cách tiếp cận thử nghiệm B. Chuẩn bị thông số kỹ thuật kiểm tra C. Đánh giá các tiêu chí thoát và báo cáo D. Đo lường và phân tích kết quả

Câu hỏi 15: Thử nghiệm beta là:

A. Được thực hiện bởi khách hàng tại trang web của chính họ B. Được thực hiện bởi khách hàng tại trang web của nhà phát triển phần mềm của họ C. Thực hiện bởi một nhóm kiểm tra độc lập D. Hữu ích để kiểm tra phần mềm đặt trước E. Thực hiện càng sớm càng tốt trong vòng đời

Câu 16: Môi trường thử nghiệm được thiết lập trong hoạt động nào của Quy trình thử nghiệm cơ bản?

A. Kiểm tra việc thực hiện và thực hiện. B. Lập kế hoạch kiểm tra và kiểm soát C. Phân tích và thiết kế thử nghiệm D. Đánh giá các tiêu chí thoát và báo cáo

Để trả lời được những câu hỏi này các bạn hãy cố gắng nắm vững các kiến thức về tester. Các bài tập trắc nghiệm kiểm thử phần mềm sẽ giúp cho bạn kiểm tra lại các kiến thức đã học và chưa được học.