Hiện nay, ngoài đặt tên tiếng Việt cho con trong giấy khai sinh, rất nhiều bố mẹ còn lựa chọn đặt thêm tên tiếng Anh cho bé. Giữa hàng ngàn cái tên khác nhau, để tìm được một cái tên vừa hay, đẹp, vừa ý nghĩa không phải là một việc dễ dàng. Huggies sẽ mang đến cho bố mẹ 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa qua bài viết sau đây!
Các cách đặt tên tiếng Anh cho con gái
Với những gia đình có mong muốn cho bé học trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài trong tương lai thì đặt tên tiếng Anh cho con gái là việc làm vô cùng cần thiết. Ngoài ra, dù bé học ở Việt Nam, việc có tên tiếng Anh sẽ giúp bé tiếp xúc và giao lưu với người nước ngoài dễ dàng hơn, tự tin hơn. Bố mẹ có thể tham khảo các cách sau để đặt tên tiếng Anh cho con gái:
Tên có cùng nghĩa với tiếng Việt: Đây là cách đặt tên cho bé phổ biến nhất. Ví dụ bé có tên tiếng Việt là Thủy Tiên, cha mẹ có thể lựa chọn tên Narcissus - có nghĩa là hoa Thủy Tiên để đặt tên tiếng Anh cho bé. Tên theo người nổi tiếng: Bạn có thể đặt tên cho con theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ hay diễn viên, ví dụ như Anne, Jolie,... Tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt: Để có thể dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh dễ đọc như Lily, Lisa,... Tên tiếng Anh theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm: Tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để nhận dạng bản thân, mà nó còn chứa đựng những ước nguyện của bố mẹ về đứa con của mình. Hãy lựa chọn một danh xưng thật hay và ý nghĩa để đồng hành với bé đến suốt cuộc đời.Bạn đang xem: Tên tiếng anh hay ý nghĩa cho nữ
Tham khảo: Cách đặt tên cho bé theo ngũ hành

400+ tên tiếng Anh cho con gái hay, dễ đọc, dễ nhớ, có ý nghĩa 2022
Mỗi cái tên đều sẽ có những ý nghĩa và thông điệp riêng. Sau đây là 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa phổ biến trong năm 2022 để bố mẹ có thể tham khảo:
1. Đặt tên tiếng Anh cho con gái thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ
Mỗi đứa trẻ khi sinh ra đều được bố mẹ hết lòng thương yêu, trao hết niềm tin và hy vọng về một tương lai tươi sáng của con mình. Dưới đây là những cái tên thể hiện được tấm lòng của bố mẹ:
Fidelia: Niềm tin | Rishima: Ánh sáng của mặt trăng |
Farah: Sự hào hứng, niềm vui | Zelda: Niềm hạnh phúc |
Antaram: Loài hoa vĩnh cửu | Grainne: Tình yêu |
Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp | Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất |
Donatella: Một món quà đẹp | Diana: Nữ thần mặt trăng |
Oralie: Ánh sáng của đời mẹ | Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng |
Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến | Philomena: Được mọi người yêu mến |
Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương | Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên |
Abigail: Niềm vui của bố | Letitia: Niềm vui |
Esperanza: Niềm hy vọng | Cara: Trái tim nhân hậu |
Verity: Sự thật | Giselle: Lời thề |
Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn | Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần |
Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ | Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời |
Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng | Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu |
Tegan: Con gái yêu dấu | Jessica: Luôn hạnh phúc |
Lealia: Luôn vui vẻ | Nadia: Hy vọng |
Yaretzi: Luôn được yêu thương | Mia: Cô bé dễ thương của mẹ |
Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc | Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ |
Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ | Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ |
Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến | Evelyn: Người ươm mầm sự sống |
Bambalina: Cô gái bé nhỏ | Aneurin: Con gái yêu quý |
Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con | Cheryl: Được người khác quý mến |

2. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Là những người làm cha làm mẹ, bất kỳ ai cũng đều mong muốn con mình sẽ có một cuộc sống may mắn và tràn đầy hạnh phúc. Bố mẹ có tham khảo những danh xưng sau đây để gửi gắm mong muốn của mình:
Amanda: Xứng đáng được yêu thương Helen: Người tỏa sáng Irene: Hòa bình Hilary: Vui vẻ Serena: Sự thanh bình Farrah: Hạnh phúc Vivian: Hoạt bát Gwen: Được ban phước lành Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào Erasmus: Được mọi người yêu quý Wilfred: Ước muốn hòa bình Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
3. Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Con gái thường yếu đuối và phải hy sinh nhiều hơn so với con trai, vậy nên nhiều bố mẹ luôn muốn con gái của mình có một ý chí thật kiên cường và mạnh mẽ để vượt qua những thử thách. Bạn có thể gửi gắm thông điệp đó qua một số danh xưng sau đây:
Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường Alexandra: Người bảo vệ Audrey: Sức mạnh của người cao quý Bernice: Người tạo nên chiến thắng Edith: Sự thịnh vượng Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng Hilda: Chiến trường Imelda: Chinh phục mọi khó khăn Iphigenia: Sự mạnh mẽ Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường Louisa: Một chiến binh nổi tiếng Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực Constance: Sự kiên định Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh Gloria: Vinh quang Sigrid: Công bằng và chiến thắng Briona: Thông minh, độc lập Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ Eunice: Chiến thắng rực rỡ Fallon: Nhà lãnh đạo Gerda: Người hộ vệ Kelsey: Nữ chiến binh Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến Sigourney: Người thích chinh phục Veronica: Người đem đến chiến thắng Desi: Khát vọng chiến thắng Aretha: Cô gái xuất chúng Sandra: Người bảo vệ Aliyah: Sự trỗi dậy Dempsey: Sự kiêu hãnh Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại Maynard: Sự mạnh mẽ Kane: Nữ chiến binh Vera: Niềm tin kiên định Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn Manfred: Cô bé yêu hòa bình Vincent: Chinh phục4. Đặt tên tiếng Anh đẹp cho con gái gắn với các loài hoa
Những loài hoa đầy màu sắc và luôn tỏa ngát hương thơm là những gợi ý phù hợp nhất để bố mẹ lựa chọn làm tên tiếng Anh cho con gái của mình. Bố mẹ có thể tham khảo tên của các loại hoa phổ biến như:
Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn | Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn |
Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết | Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp |
Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa | Camellia: Hoa trà rực rỡ |
Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả | Morela: Hoa mai |
Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa | Rose: Hoa hồng |
Lily: Hoa huệ tây | Sunflower: Hoa hướng dương |
Jazzie: Hoa nhài | Hazel: Cây phỉ |
Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung | Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết |
Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu) | Akina: Hoa mùa xuân |
Olivia: Cây Olive | Aster: Hoa thạch thảo |
Thalia: Hoa Thalia | Jasmine: Hoa nhài tinh khiết |
Tham khảo: Cách trang trí phòng cho em bé

5. Tên tiếng Anh hay cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang
Ngoài hạnh phúc và vui vẻ, giàu sang cũng là một điều mà bố mẹ nào cũng mong muốn con mình đạt được trong tương lai. Những cái tên có ý nghĩa may mắn, phú quý bao gồm:
Adela/Adele: Sự sang trọng, quý giá Almira: Công chúa cao quý Ariadne/Arianne: Sự đắt quý, thánh thiện Alva: Sự cao quý Cleopatra: Niềm vinh quang của cha (Đây cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập) Donna: Tiểu thư Martha: Quý cô Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn Nefertiti: Cao sang hơn người Odette: Sự giàu sang Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người Jade: Đá ngọc bích Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết Elysia: Được ban phước lành Hypatia: Cao quý Ladonna: Tiểu thư cao quý Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn Patrick: Tiểu thư quý tộc Felicity: Sự may mắn tốt lành Elfleda: Mỹ nhân cao quý Helga: Phước lành Xavia: Tỏa sáng Gladys: Nàng công chúa Sarah: Tiểu thư quý phái Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u) Regina: Nữ hoàng cao quý Aine: Sự giàu có và quyền lực Audray: Sức mạnh của sự cao quý Thekla: Vinh quang của nữ thần Daria: Sự giàu sang Wendy: Sự may mắn Ethelbert: Sự tỏa sáng Eugene: Xuất thân cao quý hơn người Otis: Giàu có Boniface: Sự may mắn Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
6. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé
Những khoảnh khắc đáng yêu, nghịch ngợm hay một nét nổi bật nào đó của con cũng sẽ là một gợi ý để bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con gái. Bạn có thể tham khảo những danh xưng sau:
Amabel: Nét đáng yêu | Doris: Sự xinh đẹp |
Amelinda: Xinh đẹp | Keva: Mỹ nhân xinh đẹp |
Drusilla: Đôi mắt long lanh | Calliope: Khuôn mặt xinh xắn |
Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào | Aurelia: Mái tóc vàng óng |
Brenna: Mỹ nhân tóc đen | Rowan: Cô gái tóc đỏ |
Venus: Nữ thần sắc đẹp | Isolde: Xinh đẹp |
Madeline: Dễ thương | Taylor: Cô gái thời trang |
Kiera: Có gái tóc đen | Guinevere: Trắng trẻo |
Keelin: Thân hình mảnh dẻ | Ceridwen: Đẹp như tranh |
Sharmaine: Sự quyến rũ | Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn |
Annabella: Bé gái xinh đẹp | Fidelma: Mỹ nhân |
Hebe: Trẻ trung | Mabel: Gương mặt đáng yêu |
Miranda: Dễ thương | Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ |
Keisha: Cô bé mắt đen | Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ |
Angelique: Sắc đẹp như thiên thần | Bella: Vẻ đẹp thuần khiết |
Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều | Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu |
Caily: Thân hình mảnh mai | Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp |
Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng | Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng |
Una: Vẻ đẹp kiều diễm | Linda: Cô gái xinh đẹp |
Mila: Duyên dáng | Blanche: Sự thánh thiện |
Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang | Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn hảo |
Binky: Sự dễ thương | Joy: Sự lạc quan |
Jennie: Thân thiện, hòa đồng | Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút |
Tina: Thân hình nhỏ nhắn | Lenora: Gương mặt sáng sủa |
Flynn: Cô bé tóc đỏ | Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu |

7. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thành công
Có một cuộc sống giàu sang và hạnh phúc, chứng tỏ rằng con gái của bạn đã đạt được thành công, dù là trong công việc, hôn nhân, hay bất kỳ lĩnh vực nào. Sau đây là những cái tên giúp bạn gửi gắm mong muốn con sẽ đạt được thành công:
Yashita: Sự thành công Yashashree: Nữ thần của sự thành công Fawziya: Sự chiến thắng Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng Naila: Cũng có nghĩa là thành công Felicia: May mắn và thành công Paige: Siêng năng để đạt được thành công Lisa: Nữ thần của thành công Neala: Người vô địch Maddy: Cô gái nhiều tài năng Seward: Sự chiến thắngTham khảo: Nhạc mẹ nên nghe khi mang thai
8. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa gắn với thiên nhiên
Thiên nhiên chứa đựng muôn vàn những điều đẹp đẽ, độc đáo, khiến con người say đắm, trân quý và thêm yêu cuộc sống. Sau đây là những cái tên tiếng Anh cho con gái để bố mẹ tham khảo:
Esther: Ngôi sao sáng ngời | Flora: Một đóa hoa |
Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ | Selena: Mặt trăng sáng ngời |
Ciara: Màn đêm huyền bí | Oriana: Bình minh rạng rỡ |
Azure: Bầu trời xanh ngắt | Iris: Cầu vồng, hoa Iris |
Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng | Maris: Ngôi sao biển lớn |
Layla: Màn đêm bí ẩn | Stella: Tinh tú rực sáng |
Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ | Roxana: Ánh sáng lúc bình minh |
Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ | Anthea: Đẹp như hoa |
Aurora: Bình minh | Sterling: Những ngôi sao nhỏ |
Eirlys: Hạt tuyết | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Muriel: Biển cả rực rỡ | Phedra: Ánh sáng mặt trời |
Selina: Mặt trăng | Edana: Ngọn lửa rực cháy |
Jena: Chú chim nhỏ e thẹn | Belinda: Chú thỏ con đáng yêu |
Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên | Nelly: Ánh nắng rực rỡ |
Norabel: Ánh nắng buổi sớm | Orabelle: Nét đẹp của bờ biển |
Celine: Mặt trăng tỏa sáng | Rishima: Tia sáng trong đêm tối của mặt trăng |
Tove: Tinh tú | Alana: Ánh sáng |
Elain: Chú hươu con | Lita: Năng lượng của ánh sáng |
Maya: Nước | Sunshine: Ánh nắng ban mai |
Hellen: Ánh nắng rực rỡ | Araxie: Con sông của văn chương |
Summer: Mùa hạ nhiệt huyết | Eilidh: Mặt trời rực cháy |
Tabitha: Linh dương hươu | Tallulah: Dòng nước chảy |
Conal: Chú sói mạnh mẽ | Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng |
Farley: Đồng cỏ | Lagan: Ngọn lửa rực cháy |
Leighton: Vườn cây | Lovell: Chú sói con |
Radley: Thảo nguyên đỏ | Silas: Rừng cây vững chắc |
Twyla: Hoàng hôn | Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm |
9. Tên tiếng Anh cho con gái gắn với tính cách, tình cảm của con người
Có thể không giàu sang, nhưng bố mẹ luôn mong con mình trở thành một người tử tế và tốt bụng. Những cái tên thể hiện tính cách của con người bao gồm:
Agnes: Trong sáng | Ernesta: Chân thành và nghiêm túc |
Alma: Tử tế, tốt bụng | Jezebel: Tính tình trong sáng |
Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy | Halcyon: Luôn bình tĩnh |
Agatha: Tốt bụng | Mei: Sáng tạo |
Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác | Miyeon: Thích giúp đỡ người khác |
Bianca: Thánh thiện | Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người |
Dilys: Sự chân thật | Glenda: Thánh thiện, trong sạch |
Eulalia: Giọng nói ngọt ngào | Latifah: Vui vẻ, dịu dàng |
Tryphena: Duyên dáng, tao nhã | Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm |
Xenia: Sự tao nhã | Cosima: Cư xử hòa nhã |
Laelia: Luôn vui vẻ | Lillie: Thuần khiết |
Naava: Tính khôi hài | Naomi: Dễ chịu, hòa nhã |
Nefertari: Đáng tin cậy | Mildred: Nhân từ |
Serenity: Bình tĩnh, kiên định | Rihanna: Cô gái ngọt ngào |
Myrna: Sự trìu mến | Neil: Sự nhiệt huyết |
Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình | Caroline: Sự nhiệt tình |
Clement: Lòng nhân từ | Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự |
Dermot: Không đố kỵ | Enoch: Tận tâm với mọi việc |
Gregory: Sự thận trọng | Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết |
Phelim: Luôn tốt bụng | Atlanta: Tính ngay thẳng |

10. Tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa thông minh
Thông minh, giỏi giang là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn cho con cái của mình. Những cái tên có ý nghĩa thông minh để bố mẹ tham khảo bao gồm:
Alice: Cao quý Bertha: Thông thái, sáng dạ Genevieve: Tiểu thư Mirabel: Tuyệt vời Milcah: Nữ hoàng Rowena: Danh tiếng Clara: Thông minh Sophia: Khôn ngoan Abbey: Tài giỏi, thông minh Elfreda: Sức mạnh của người German thời Trung Cổ Gina: Sự sáng tạo Claire: Sáng dạ Avery: Sự khôn ngoan Jethro: Tài năng xuất chúng Magnus: Người vĩ đại nhất Nolan: Sự nổi tiếng Bertram: Sự thông thái
11. Đặt tên hay tiếng Anh cho con gái theo màu sắc, đá quý
Các loại đá quý không đơn thuần là một loại trang sức cho phụ nữ, mà nó còn giúp họ toát lên vẻ cao sang, quý phái. Bố mẹ có thể tham khảo các tên tiếng Anh cho con gái sau đây:
Diamond: Kim cương Scarlet: Màu đỏ tươi Margaret: Ngọc trai Emerald: Ngọc lục bảo Maeby: Ngọc trai Mabe Opal: Ngọc mắt mèo Topaz: Hoàng ngọc Ruby: Ngọc ruby Melanie: Màu đen Gemma: Một viên ngọc quý Sienna: Màu đỏ Sapphire: Loại đá quý Agate: Đá mã não Amber: Đá hổ phách Amethyst: Đá thạch anh tím Malachite: Đá khổng tước Moonstone: Đá mặt trăng Tourmaline: Đá bích tỷ Aquamarine: Ngọc xanh biển Bloodstone: Thạch anh máu Quartz: Thạch anh Carnelian: Hồng ngọc tủy Ula: Viên ngọc biển cả Crystal: Pha lê Madge: Một viên ngọcTham khảo: Các chủ đề cho tiệc dành cho em bé
12. Tên tiếng Anh hay cho bé gái dựa trên “Barbie”
Búp bê Barbie là món đồ chơi mà bất kỳ bé gái nào cũng đều rất yêu thích. Những cái tên được lấy cảm hứng từ loại búp bê cũng là một sự lựa chọn khi bạn tìm kiếm tên tiếng Anh cho con gái:
Midge: Ngọc trai Barbie: Người phụ nữ nước ngoài Steffie: Vòng hoa Diva: Nữ thần Orla: Công chúa tóc vàng Adelaide: Cô gái có xuất thân giàu sang Angela: Thiên thần Faye: Nàng tiên Fay: Tiên nữ giáng trần
13. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay với ý nghĩa tôn giáo
Đặt tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa tôn giáo cũng là cách làm được nhiều bố mẹ lựa chọn, với những cái tên như:
Ariel: Chú sư tử của Chúa Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta Elizabeth: Lời thề của Chúa Jesse/Theodora: Món quà của Yah Dorothy: Món quà của Chúa Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp Batya: Con gái của Chúa Lourdes: Đức Mẹ Magdalena: Món quà của Chúa Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý Gabrielle: Sứ thần của Chúa14. Một số tên tiếng Anh ý nghĩa khác cho con gái
Sau đây là một số tên mang các ý nghĩa khác, bố mẹ có thể tham khảo để tìm được tên tiếng Anh cho con gái:
Edna: Niềm vui Eira: Tuyết trắng Fiona: Trắng trẻo Florence: Nở rộ, thịnh vượng Artemis: Nữ thần mặt trắng Quinn: Nhà lãnh đạo tài ba Amity: Tình bạn đẹp Phoebe: Sự tỏa sáng Celestia: Thiên đường Calliope: Sở hữu gương mặt xinh đẹp Yedda: Cô bé có giọng hát hay Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp Juno: Nữ thần bảo vệ hôn nhân Emma: Sự chân thành tuyệt vời Kora: Nữ thần mùa xuân Sadie: Sự duy nhất Ambrose: Sự bất tử Erica: Sự vĩnh cửu Alula: Cô gái nhẹ nhàng Sherwin: Người bạn chân thành Lysandra: Cô gái mang sứ mệnh giải phóng loài người Isadora: Món quà của nữ thần Isis Griselda: Chiến binh xám Aubrey: Người đứng đầu tộc Elf Harmony: Tâm hồn đồng điệu Eva: Cô gái gieo sự sống cho nhân gian Eirene: Hòa bình Eser: Nàng thơ Noelle: Cô bé được sinh ra trong đêm Giáng Sinh Aisha: Sự sống động Josephine: Giấc mơ đẹp Lorelei: Lôi cuốn Helena: Nhẹ nhàng Galvin: Cô bé trong sáng Baron: Cô gái yêu tự do Orborne: Thần linh Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ Uri: Ánh sáng chói lòa Darryl: Yêu quý Engelbert: Sự nổi tiếng của thiên thần Tadhg: Nhà hiền triết Catherine: Tinh khiết Chloe: Tinh khiết như bông hoa mới nở Frances: Sự phóng khoáng, tự do Federica: Khiến người khác cảm thấy bình yênLý do nên đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Có nhiều bố mẹ nghĩ rằng tên tiếng Anh cho con gái không mang lại lợi ích gì, không cần thiết. Nhưng thực tế có tên tiếng Anh lại là một lợi thế lớn của các bé. Sau đây là một số lý do tiêu biểu:
Trong học tập: Nếu con của bạn theo học tại các trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài, có tên tiếng Anh sẽ giúp ích cho bé rất nhiều. Bố mẹ đặt tên tiếng Anh cho con và kết hợp với phần họ tiếng Việt của mình, sau đó trình bày theo quy tắc tên trước họ sau trong tiếng Anh, ví dụ: Anne Nguyen, Lily Tran, Lisa Pham,... Trong công việc: Khi làm việc trong các công ty nước ngoài, tên tiếng Anh là yếu tố bắt buộc bạn phải có. Danh xưng không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn mà còn giúp bạn thuận lợi hơn khi giao tiếp với đối tác, khách hàng. Trong cuộc sống hàng ngày: Tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp bé thuận tiện hơn trong việc giao lưu và kết bạn với những người có chung sở thích, đam mê trên khắp thế giới. Một cái tên tiếng Anh dễ đọc, dễ nhớ sẽ giúp bạn dễ dàng để lại ấn tượng với mọi người xung quanh.Tên tiếng Anh cho con gái mang lại cho bé nhiều lợi ích trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong tương lai. Mong rằng với những cái tên mà Huggies cung cấp, bố mẹ sẽ lựa chọn được danh xưng vừa hay, ý nghĩa, vừa dễ nhớ, dễ đọc cho bé yêu của mình. Mẹ nhớ ghé qua chuyên mục Chăm sóc bé và Làm cha mẹ để bỏ túi nhiều kinh nghiệm chăm con hay nhé!
Đặt tên tiếng Anh cho bé gái giúp con dễ hòa nhập hơn khi học ở trường quốc tế, thuận tiện trong giao tiếp hay công việc sau này. Hãy cùng docongtuong.edu.vn tìm hiểu Top 200+ tên tiếng Anh cho bé gái ý nghĩa, ấn tượng và dễ đọc nhé!

Top 200+ tên tiếng Anh cho bé gái ấn tượng và dễ đọc
Tên tiếng Anh cho bé gái mang những ý nghĩa khác nhau, giúp gửi gắm mong muốn, tình yêu thương của bố mẹ. Đó cũng có thể là tên mang ý nghĩa giàu sang, mạnh khỏe, vui vẻ, xinh đẹp, quý giá, may mắn, thông thái, hạnh phúc.
Xem thêm: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay, link xem trực tiếp mới nhất, lịch thi đấu bóng đá hôm nay
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa đẹp
Các mẹ luôn mong muốn con gái mình xinh đẹp, rạng rỡ hơn người. Và để gửi gắm mong ước đó, mẹ có thể chọn tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa đẹp mà docongtuong.edu.vn gợi ý dưới đây:
Bellezza: ĐẹpErina: Người đẹp
Calista: Đẹp nhất
Keva: Cô gái xinh đẹp
Bonnie: Xinh đẹp, hấp dẫn
Caily: Xinh đẹp, mảnh mai
Meadow: Cánh đồng đẹp
Lucinda: Ánh sáng tuyệt đẹp
Lilie: Xinh đẹp, thuần khiết
Ella: Xinh đẹp như nàng tiên
Tazanna: Công chúa xinh đẹp
Naomi: Xinh đẹp và dễ thương
Calixta: Đẹp nhất, đáng yêu nhất
Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
Miyeon: Xinh đẹp, may mắn, hạnh phúc
Lynne: Hình ảnh thác nước đẹp, thuần khiết
Tove: Mang ý nghĩa tuyệt đẹp, giống như các vì tinh tú
Naava: Mong con lớn lên xinh đẹp, vui vẻ, thông minh
Miyuki: Cô gái xinh đẹp, hạnh phúc, luôn gặp may mắn
Lucinda: Con gái được khoác lên mình vẻ đẹp của thiên nhiên
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa giàu sang, cao quý
Bất cứ ai cũng mong con cái giỏi giang, thành đạt, có cuộc sống sung túc, đủ đầy. Những cái tên tiếng Anh cho bé gái hay, mang ý nghĩa giàu sang, cao quý mà bố mẹ có thể lựa chọn như:
Freya: Phụ nữ quý tộcSarah: Tiểu thư quý phái
Ladonna: Tiểu thư cao quýRegina: Nữ hoàng cao quýOtis: Cô gái giàu có, quyền lực
Aine: Cô gái quyền lực, giàu sang
Almira: Nàng công chúa cao quýJade: Quý giá như đá ngọc bích
Sapphire: Quý giá như đá Sapphire
Esmeralda: Quý như ngọc Esmeralda
Xavia: Cô gái xinh đẹp, luôn tỏa sáng
Martha: Con giống như quý cô đài các
Donna: Con giống như tiểu thư cao quýAlva/Hypatia: Mang ý nghĩa cao quýDiamond: Đẹp và quý như kim cương
Gemma: Con giống như viên ngọc quýRuby: Con giống như viên ngọc đỏ quý giá
Courtney: Cô gái sinh ra trong hoàng tộc
Pearl: Con đẹp và quý giá như viên ngọc trai
Nefertiti: Mang ý nghĩa cao sang hơn người
Eugene: Cô gái có xuất thân cao quý hơn người
Adele/Adela: Mang ý nghĩa cao quý, sang trọng
Cleopatra: Con là niềm tự hào của bố mẹ và gia đình
Margaret: Con giống như viên ngọc, rực rỡ và quý giá
Odette: Mong con có cuộc sống giàu sang, hạnh phúc
Arianne/Ariadne: Con là món quà quý giá bố mẹ được ban tặng
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa mạnh mẽ
Không chỉ mong con gái xinh đẹp, dịu dàng, nhiều bố mẹ còn hy vọng con gái lớn lên sẽ mạnh mẽ, có đủ ý chí và nghị lực để vượt qua sóng gió cuộc đời. Những tên tiếng Anh cho bé gái hay và mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường mà bố mẹ có thể tham khảo gồm:
Bridget: Người có sức mạnhIphigenia: Mong con luôn mạnh mẽ
Imelda: Con có thể chinh phục mọi thứ
Athan: Mong con mạnh mẽ, vững vàng
Andrea: Hy vọng con mạnh mẽ, kiên cường
Valerie: Mong con khỏe mạnh, kiên cường
Matilda: Mang ý nghĩa là “sự kiên cường”Louisa: Mang ý nghĩa “chiến binh nổi tiếng”Sigourney: Tên mang ý nghĩa “người chinh phục”Xandra: Con có khả năng che chở cho mọi người
Audrey: Con sẽ có sức mạnh của người cao quýFallon: Con sẽ trở người lãnh đạo mạnh mẽ, sáng suốt
Emily: Tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa “sự hăng hái, phấn đấu”
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa thông minh
Không chỉ xinh đẹp, khỏe mạnh, bố mẹ nào cũng mong con gái lớn lên sẽ thông minh, nhanh nhẹn và thành công. Bố mẹ có thể gửi gắm mong muốn đó qua những cái tên dưới đây:
Maddy: Con sẽ là cô gái đa tàiAretha: Cô gái hoàn hảo, xuất chúng
Vivian: Cô gái thông minh, hoạt bát
Kaytlyn: Cô gái xinh đẹp và thông minh
Briona: Mong con sẽ là cô gái thông minh, độc lập
Aretha: Mong con sẽ trở thành người giỏi giang, xuất chúng
Yashashree: Tên mang ý nghĩa “nữ thần của sự thành công”
Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện tính cách
Mỗi bé sẽ có tính cách khác nhau, vì vậy, bố mẹ có thể dựa vào tính cách để đặt tên cho con. Nếu muốn đặt tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện rõ tính cách, bố mẹ có thể tham khảo:
Alma: Cô gái tử tếOmna: Cô gái đức hạnhAmity: Cô gái thân thiện
Agnes: Cô gái trong sáng
Halcyon: Cô gái bình tĩnh, tự tin
Faith/Nefertiti: Cô gái đáng tin
Blanche: Cô gái trong sáng, tử tếDilys: Cô gái thật thà, chân thành
Faye: Cô gái chân thành, đáng tin
Vivian: Cô gái năng động, hoạt bát
Serena: Cô gái nhẹ nhàng, đằm thắm
Eulalia: Cô gái nhẹ nhàng, ngọt ngào
Mirabel: Cô gái chín chắn, thành đạt
Xenia: Cô gái thân thiện, hiếu khách
Dulcie: Cô gái ngọt ngào, đằm thắm
Keelin: Cô gái mảnh mai, trong sáng
Latifah: Cô gái luôn vui vẻ, dịu dàng
Bina: Cô gái giỏi giang và thấu hiểu
Xavia: Cô gái xinh đẹp, luôn tỏa sáng
Ernesta: Cô gái chân thành, nghiêm túc
Eulalia: Cô gái nói chuyện nhẹ nhàng
Glenda: Cô gái thánh thiện, trong sáng
Jezebel: Cô gái ngây thơ, trong sáng
Guinevere: Cô gái trắng trẻo, xinh đẹp
Sophronia: Cô gái nhạy cảm và cẩn trọng
Tryphena: Cô gái duyên dáng, thanh tao
Cosima: Cô gái xinh đẹp, hài hòa, lễ phép
Dilys/Ernesta: Cô gái nghiêm túc, chân thành
Helen: Cô gái luôn tỏa sáng như ánh mặt trời
Naomi: Cô gái xinh đẹp, hòa nhã và đáng yêu
Agatha: Cô gái tốt bụng, hay giúp đỡ mọi người
Raanana: Cô gái xinh đẹp, tươi tắn và dễ thương
Hillary: Cô gái vui vẻ, lạc quan, giàu năng lượng
Millicent: Cô gái chăm chỉ, nỗ lực làm bất cứ việc gì
Glenda/Tryphena: Cô gái thanh tao, tốt bụng, hiền lành
Halcyon: Cô gái bình tĩnh, làm chủ được tình cảm, lý trí
Naamah: Cô gái dễ mến, hòa nhã, biết yêu thương mọi người
Mercy: Cô gái có trái tim nhân hậu, ấm áp, biết yêu thương mọi người
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa tôn giáo
Nếu muốn đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay và mang ý nghĩa tôn giáo, bố mẹ có thể tham khảo một số tên sau:
Lourdes: Đức MẹPandora: Được ban phước
Batya: Con gái của Chúa
Isadora: Món quà của Isis
Elizabeth: Lời thề của Chúa
Gabrielle: Sứ thần của Chúa
Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
Magdalena: Món quà của Chúa
Beatrix: Được ban phước lành
Thekla: Vinh quang của thần linh
Hannah: Ân sủng của thượng đếIsabella: Nguyện hết lòng với Chúa
Theodora: Con là món quà của Chúa
Dorothy: Món quà mà Chúa ban tặng
Natalia/Natalie: Ngày sinh của Chúa
Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
Ariel: Mang ý nghĩa “Chú sư tử của Chúa”Theophilus: Con là cô bé được Chúa yêu quýEmmanuel: Chúa luôn bên con và gia đình mình
Osmund: Con sẽ nhận được sự bảo vệ từ thần linh
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc
Nếu đang muốn gửi gắm mong ước lớn lên con gái yêu sẽ luôn vui vẻ, hạnh phúc, bố mẹ có thể tham khảo, lựa chọn một trong những tên tiếng Anh dưới đây:
Mia: Con gái dễ thương của mẹLealia: Mong con gái luôn vui vẻ
Hilary: Cô gái vui vẻ, dễ thương
Farrah: Mong con luôn hạnh phúc
Eudora: Con là món quà quý giá của bố mẹ
Zelda: Con gái là niềm hạnh phúc của bố mẹ
Winifred: Hy vọng con luôn hạnh phúc, vui tươi
Jessica: Bố mẹ mong con gái yêu được hạnh phúc
Philomena: Cô gái luôn vui vẻ, được mọi người yêu mến
Raanana: Con gái của bố mẹ sẽ là cô gái tươi tắn, dễ mến
Larissa: Tên tiếng Anh cho con gái hay, mang ý nghĩa “hạnh phúc, giàu có”
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa niềm tin yêu, hy vọng
Dù là con trai hay con gái đều là niềm tin yêu và hy vọng của bố mẹ. Nếu bố mẹ muốn gửi gắm thông điệp đó qua tên tiếng Anh cho bé gái, bố mẹ có thể tham khảo:
Amity: Tên mang ý nghĩa “tình bạn”Rachel: Con là điều đặc biệt đối với bố mẹCleopatra: Con là vinh quang của gia đình
Vera/Fidelia: Con gái là niềm tin của bố mẹ
Oralie: Con là ánh sáng trong cuộc đời bố mẹ
Esperanza: Con gái chính là hy vọng của bố mẹ
Kerenza: Mang ý nghĩa là “tình yêu, sự trìu mến”Ermintrude: Mong con được mọi người yêu thương
Tegan/Darlene: Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa “người thân yêu”
Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện ngoại hình
Nếu muốn chọn tên tiếng Anh cho bé gái hay và mang ý nghĩa xinh đẹp, đáng yêu, quyến rũ, bố mẹ có thể tham khảo một số tên sau:
Hebe: Cô gái trẻ trungMiranda: Cô gái dễ thương
Charmaine: Cô gái quyến rũ
Eirian: Cô gái có vẻ đẹp rực rỡ
Ceridwen: Cô gái đẹp như tranh
Taylor: Cô gái vô cùng thời trang
Kaylin: Cô gái mảnh mai, xinh đẹp
Fiona: Cô gái trắng trẻo, xinh đẹp
Lenora: Cô gái có gương mặt sáng
Keisha: Cô gái có đôi mắt màu đen
Caridwen: Cô gái xinh đẹp, cuốn hút
Dulcie: Cô gái có vẻ ngoài ngọt ngào
Blanche: Cô gái xinh đẹp, thánh thiện
Kiera: Cô gái có mái tóc đen huyền bí
Keva: Mỹ nhân xinh đẹp chính là con
Aurelia: Cô gái có mái tóc vàng óng ả
Doris: Con sẽ trở thành cô gái xinh đẹp
Orla: Con giống như công chúa tóc vàng
Caily: Con sẽ là cô gái nhỏ nhắn, xinh đẹp
Keelin: Con là cô gái có thân hình mảnh mai
Bonnie: Con sẽ là cô gái đáng yêu, ngay thẳng
Brenna: Cô gái xinh đẹp và có mái tóc màu đen
Drusilla: Con là cô gái có đôi mắt sáng long lanh
Hazel: Cô gái có đôi mắt xanh pha nâu thật ấn tượng
Jolie: Con sẽ xinh đẹp như một nàng công chúa
Bellezza: Cô gái sở hữu vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
Calliope: Cô gái có khuôn mặt xinh xắn, dễ thương
Talitha: Con là cô gái nhỏ nhắn, đáng yêu của bố mẹ
Angelique: Mong con gái lớn lên sẽ đẹp tựa thiên thần
Charmaine/Sharmaine: Mong con sẽ là cô gái quyến rũ
Rowan/Flynn: Cô gái có mái tóc màu đỏ cực thu hút
Omorose: Mong con trở thành cô gái đẹp tựa đóa hồng
Delwyn: Mong con gái của bố mẹ mang một vẻ đẹp vẹn toàn
Amanda/Amabel/Amelinda/Annabella: Mong con sẽ xinh đẹp, đáng yêu
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa gần gũi với thiên nhiên
Không chỉ chọn tên tiếng Anh hay cho bé gái dựa vào tính cách, ngoại hình của bé hay thể hiện mong muốn của bố mẹ, bạn cũng có thể đặt tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa gần gũi với thiên nhiên, chẳng hạn:
Iris: Cô gái đẹp như hoa diên vĩKusum: Cô gái xinh đẹp như hoa
Thalia: Cô gái đẹp như hoa Thalia
Olivia: Cô gái đẹp như cành Olive
Azura/Azure: Bầu trời trong xanh
Esther: Con giống như ngôi sao sáng
Stella: Con giống như vì sao tinh tú
Peony: Cô gái đẹp như hoa mẫu đơn
Mimosa: Cô gái đẹp như hoa trinh nữ
Camellia: Cô gái có vẻ đẹp tựa hoa trà
Akina: Cô gái đẹp như hoa mùa xuân
Juhi/Jasmine: Cô gái đẹp như hoa nhài
Dahlia: Cô gái đẹp như hoa thược dược
Aster: Cô gái đẹp như loài hoa thạch thảo
Jena: Tên mang ý nghĩa “chú chim nhỏ”Dandelion: Cô gái đẹp như hoa bồ công anh
Rosabella: Cô gái xinh xắn như đóa hoa hồng
Kyomi: Mang ý nghĩa xinh đẹp như công chúa
Linda: Cô bé đẹp và dễ thương từ khi sinh ra
Lotus: Cô gái đẹp cao quý, kiêu sa như đóa sen
Jacintha: Cô gái đẹp thuần khiết như hoa Jacintha
Rose: Cô gái dễ thương, xinh đẹp như hoa hồng
Daisy: Cô gái trong sáng, xinh đẹp như hoa cúc
Elain: Tên mang ý nghĩa là “chú hươu con”Orabelle: Tên mang ý nghĩa là “bờ biển đẹp”Muriel: Tên mang ý nghĩa “biển cả sáng ngời”Ula: Tên mang ý nghĩa “viên ngọc của biển cả”Lily: Cô gái đẹp, thuần khiết như hoa ly/bách hợp
Ulanni: Mang vẻ đẹp giống như chốn thiên đường
Iolanthe: Mang ý nghĩa là đóa hoa tím thủy chung
Lani: Tên mang ý nghĩa “bầu trời hoặc thiên đường”Eira: Cô gái xinh đẹp, trắng trẻo tựa như bông tuyết
Morela: Cô gái dịu dàng, xinh đẹp như cành hoa mai
Lucasta: Tên mang ý nghĩa “ánh sáng thuần khiết”Violet: Cô gái thủy chung, xinh đẹp như đóa hoa Violet
Willow: Cô gái mảnh mai, nhẹ nhàng, xinh đẹp như cành liễu
Sunflower: Cô gái đẹp, rực rỡ, thủy chung như hoa hướng dương
Rishima: Con gái của bố mẹ xinh đẹp, dịu dàng, tỏa sáng như Mặt Trăng
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa may mắn, thành công
May mắn là yếu tố quan trọng của thành công. Nếu bố mẹ đang băn khoăn không biết chọn tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa may mắn, thành công, bố mẹ có thể tham khảo một số tên dưới đây:
Felicity: Tên mang ý nghĩa “vận may”Veronica: Người mang về chiến thắngJocelyn: Tên mang ý nghĩa “nhà vô địch”Mirabel: Mong con gái lớn lên sẽ thành đạt
Olwen: Con gái sẽ gặp may mắn, giàu sang
Naila/ Yashita: Tên mang ý nghĩa “thành công”Felicity: Hy vọng con gặp những điều tốt lành
Gwyneth: Mong con gái may mắn và hạnh phúc
Eunice: Tên mang ý nghĩa “chiến thắng vang dội”Felicia: Tên mang ý nghĩa “may mắn, thành công”Wendy/Boniface: Mang ý nghĩa là “sự may mắn”Meliora: Mong mọi thứ tốt đẹp đến với con gái yêu
Florence: Tên mang ý nghĩa “nở rộ, thịnh vượng”Sigrid: Tên mang ý nghĩa “công bằng, chiến thắng”Delwyn: Tên mang ý nghĩa “xinh đẹp, sẽ được phù hộ”Euphemia: Tên mang ý nghĩa “được trân trọng, tiếng tăm vang xa”Elysia: Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa “được ban phước lành”Olwen: Mong con gặp nhiều may mắn và mang điều tốt đến cho mọi người
Tên tiếng Anh cho bé gái khác được nhiều người yêu thích
Ngoài những tên tiếng Anh cho bé gái kể trên, bố mẹ có thể tham khảo và lựa chọn tên ý nghĩa, ấn tượng khác như:
Amma: Tên mang ý nghĩa “vũ trụ”Fave: Cô gái xinh đẹp như nàng tiênZoey: Tên mang ý nghĩa “sự sống”Althea: Tên mang ý nghĩa “trọn vẹn”Acacia: Tên mang ý nghĩa “bất tử”Aisling: Tên mang ý nghĩa “giấc mơ”Aria: Mang ý nghĩa “bài ca, giai điệu”Angela: Cô gái có vẻ đẹp tựa thiên thần
Gaerwen: Tên mang ý nghĩa “lâu đài trắng”Laura: Mong con gái giỏi giang, thành đạt
Abigail: Con gái nhỏ là niềm vui của cha
Sharon: Mong con trở thành ca sĩ nổi tiếng
Erza: Cô gái tốt bụng, hay giúp đỡ người khác
Erasmus: Con sẽ là cô gái được mọi người yêu thương
Hafwen: Con gái của bố mẹ giống như mùa hè tươi sáng
Philomela: Mong con sẽ trở thành ca sĩ có giọng hát ngọt ngào
Beatrix: Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa là niềm hạnh phúc dâng trào
Tên tiếng Anh cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại
Nếu bố mẹ muốn chọn tên tiếng Anh cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại thì dưới đây là một số gợi ý:
Aiden: Tên của thần Mặt Trời trong thần thoại CelticAva: Có nguồn gốc Latinh, mang ý nghĩa là “loài chim”Mia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “của tôi”Lucy: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là “ánh sáng”Clara: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa “sạch sẽ”Emma: Mang ý nghĩa “ánh sáng” hoặc “vẻ đẹp tựa thần tiên”Aria: Trong tiếng Hebrew nó có nghĩa là “con sư tử của thần”Aurora: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa “bình minh”Athena: Nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “nữ thần thông thái”Victoria: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là “chiến thắng”Natalie: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là “sinh nhật/giáng sinh”Luna: Tiên tiếng Anh cho bé gái có nguồn gốc Latinh, mang ý nghĩa “Mặt Trăng”Bella: Tên tiếng Anh cho bé gái có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa “xinh đẹp”Sophie: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “xinh xắn, dịu dàng, khôn ngoan”Grace: Tên tiếng Anh cho bé gái có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa “tử tế”, “rộng lượng”
Một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Để chọn được tên tiếng Anh cho con gái hay và ấn tượng không phải dễ dàng. Dưới đây là một số lưu ý mà bố mẹ nên biết:
Xem xét kỹ lưỡng ý nghĩa và chọn tên phù hợp nhất đối với béNên chọn tên tiếng Anh cho bé gái ngắn gọn, dễ đọc, ý nghĩa và ấn tượng
Bố mẹ có thể dựa vào tên tiếng Việt để chọn tên tiếng Anh cho con gái yêu của mình
Không nên chọn tên mang ý nghĩa tiêu cực, khiến người khác nghĩ không hay và bé cảm thấy xấu hổ, thiếu tự tin
Chọn tên tiếng Anh cho bé gái không hề đơn giản, bố mẹ cần đầu tư thời gian để có thể chọn được tên hay và phù hợp nhất. Hy vọng, những cái tên mà docongtuong.edu.vn gợi ý trên đây sẽ giúp bố mẹ tiết kiệm được thời gian, bé yêu có được tên tiếng Anh ấn tượng, dễ đọc, ý nghĩa để “đồng hành” suốt cuộc đời.