Phát âm tiếng Anh chuẩn không những giúp bạn truyền tải chính xác nhất ý kiến của mình mà còn khiến người nghe đánh giá cao tiếng Anh của bạn dù bạn chỉ sử dụng từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp đơn giản – nhất là trong trường hợp tự học tiếng anh ở nhà. Cùng ELSA Speak tìm hiểu một số quy tắc giúp phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA và cách phát âm chuẩn từ cơ bản đến nâng cao ngay sau đây.

Bạn đang xem: Học cách phát âm tiếng anh chuẩn


Quy tắc phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) là bảng ký hiệu Ngữ âm quốc tế. Phiên âm tiếng Anh là các ký tự Latin được ghép lại tạo thành cách đọc cho một từ. Đây là hệ thống các ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học tạo ra và sử dụng nhằm thể hiện các âm tiết trong tiếng Anh (bao gồm cả phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh) một cách chuẩn xác và riêng biệt.


*

*
Download bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ để luyện tập phát âm chuẩn chỉnh thường xuyên.

Các âm trong bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế được chia thành 2 phần: âm hữu thanh và âm vô thanh. Cùng tìm hiểu âm hữu thanh và âm vô thanh ELSA Speak đã đề cập tại Nguyên âm và phụ âm.

Giải thích các ký tự trên bảng IPA tiếng Anh:

Chiều dọc:

– Vowels : Nguyên âm

– Consonants: Phụ âm

Chiều ngang:

– Monophthongs: Nguyên âm ngắn

– Diphthongs: Nguyên âm dài

*

Cách luyện phát âm 44 âm trong tiếng Anh chuẩn quốc tế cho người mới bắt đầu

Hầu hết, người học tiếng Anh đều nhận thấy: “có quá nhiều điều cần phải thành thạo nếu muốn phát âm tiếng Anh chuẩn“.

Từ 44 âm cơ bản trong bảng phiên âm quốc tế IPA đến hàng trăm, hàng nghìn cụm âm phát âm khó khác, các hiện tượng ngữ âm từ cơ bản đến nâng cao: trọng âm, nuốt âm, nối âm,…

Điều này làm cho rất nhiều người ngán ngẩm và bỏ cuộc ngay khi vừa mới bắt đầu, vì vậy hãy chọn những cách học có thể tạo động lực cho bản thân.

Cách học phát âm tiếng Anh 1: Luyện tập cơ miệng

Như các bạn đã biết, cách đọc các âm tiết trong tiếng Anh không giống với tiếng Việt. Lần đầu tiếp xúc với các âm tiếng Anh, bạn sẽ không biết làm sao phát âm cho chính xác. Đó là lý do nhiều người bị hụt hơi, cứng miệng và khiến người đối diện khó nghe hiểu.


*
Rèn luyện cơ miệng trước khi học các quy tắc phát âm

Một số dạng bài tập có sẵn trên internet bạn có thể tham khảo: luyện tập cơ miệng, thổi hơi qua miệng, bài tập cơ lưỡi, cách lấy hơi từ bụng,…

Cách luyện phát âm tiếng Anh 2: Học quy tắc ngữ âm cơ bảnbảng phiên âm tiếng Anh IPA

Bảng phiên âm quốc tế IPA được chia thành 2 phần chính rõ rệt.

Phần phía trên chính là nguyên âm gồm 2 phần nhỏ hơn: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Khi học, bạn cần học cả cách đọc và cách viết phiên âm tiếng Anh. Phần bên dưới là Phụ âm (consonants). Nhiều người có suy nghĩ, học tiếng Anh giao tiếp cơ bản thì không cần thiết phải học cách đọc và viết phiên âm tiếng Anh. Đây là quan điểm sai lầm khiến bạn học tiếng Anh mãi không tiến bộ.


*
Các quy tắc phát âm tiếng Anh được dựa trên bảng phiên âm

Khi học bảng phiên âm quốc tế IPA, chúng ta sẽ học lần lượt từ Nguyên âm đơn, Nguyên âm đôi đến Phụ âm. Về lâu dài, bạn có thể hình thành cách đọc tiếng Anh không cần phiên âm.

Nguyên âm (vowel sounds)

Những dao động của thanh quản hay những âm khi ta phát ra âm không bị cản trở bởi luồng khí đi từ thanh quản lên môi được gọi là nguyên âm. Nguyên âm có thể tự đứng riêng biệt hoặc đứng trước hoặc sau các phụ âm và bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.

Nguyên âm đơn (Monophthongs)

Bao gồm 12 nguyên âm đơn tất cả, chia thành 3 hàng và 4 cột. Với các nguyên âm đơn, bạn nên học theo từng hàng.

Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Hai nguyên âm đơn khác nhau sẽ ghép thành nguyên âm đôi. Với các nguyên âm đôi, bạn nên học theo các cột.

Phụ âm (consonants)

Phụ âm là âm phát từ thanh quản qua miệng hay những âm khi phát ra thì luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc. Ví dụ như lưỡi va chạm với môi, răng, 2 môi va chạm… trong quá trình phát âm. Chỉ khi được phối hợp với nguyên âm, phụ âm mới phát ra thành tiếng trong lời nói.

Hướng dẫn cách đọc của từng âm trong bảng IPA tiếng Anh: Nguyên âm
Mô tả
Vị trí môi và lưỡi
Ví dụ
/ ɪ /Tương tự cách phát âm “i” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn ( = 1/2 âm i)Môi hơi mở rộng sang 2 bên
Lưỡi hạ thấp
kit /kɪt/, bid bɪd/
/i:/Âm i dài, kéo dài âm “i”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi raMôi mở rộng sang 2 bên như đang cười. Lưỡi nâng cao key /kiː/, please /pliːz/
/ ʊ /Âm “u” ngắn. Phát âm tương tự “ư” của tiếng Việt. Không dùng môi đểphát âmnày mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họngHơi tròn môi. Lưỡi hạ thấpgood /ɡʊd/, put /pʊt/
/u:/Âm “u” dài, kéo dài âm “u”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi raMôi tròn. Lưỡi hạ thấp goose /ɡuːs/,school /sku:l/
/ e /Giống âm “e” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắnSo với /ɪ/, mở rộng môi hơn, lưỡi hạ thấp. dress /dres/, test /test/
/ ə /Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm ngắn và nhẹ hơn.Môi hơi mở rộng. Lưỡi thả lỏngabout /ə’baʊt/, butter /ˈbʌt.ər/
/ɜ:/Âm “ơ” cong lưỡi, phát âm âm /ɘ/ rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệngMôi hơi mở rộng. Cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âmburn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/
/æ/ Âm a bẹt, hơi lai giữa âm “a” và “e”, cảm giác âm bị đè xuống Miệng mở rộng. Môi dưới hạ thấp xuống. Lưỡi hạ rất thấpsquare /skweə(r)/, fair /feər/
/ɔ:/Giống hát âm âm o như tiếng Việt rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng.Môi tròn. Lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âmball /bɔːl/, law /lɔː/

Học thêm cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ tại video dưới đây:


Sau khi học bảng IPA tiếng Anh, bạn buộc phải nắm thật vững 8 âm cốt lõi trong tiếng Anh: /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /eɪ/, /dʒ/, /j/, /θ/, /l/. 8 âm này có tần số xuất hiện cao trong các từ tiếng Anh.

Đây cũng là những âm khó nhất đối với người Việt đang học tiếng Anh vì khẩu hình không giống với bất kỳ âm nào trong tiếng Việt cả.

Để học các âm này một cách hiệu quả, bạn nên đưa vào sự so sánh giữa chúng để nhận ra sự khác biệt. Điều quan trọng là hãy kiên trì luyện tập đều đặn mỗi ngày và thực hành thật nhiều.

Nếu bạn cảm thấy khó khăn hoặc chán nản, bạn có thể đa dạng hóa các hình thức học mỗi ngày. Chẳng hạn như: luyện tập theo video các video hướng dẫn phát âm, ghi âm lại giọng của mình và so sánh, học cùng bạn bè, kết hợp phương pháp học phát âm tiếng Anh cùng ELSA Speak,… Bên cạnh đó, khi bắt gặp từ vựng nào, bạn nên tra phiên âm tiếng Anh của chúng để chắc chắn rằng mình phát âm chính xác. Một số từ vựng quen thuộc nhưng vẫn thường bị phát âm sai.

Ngoài ra, còn có một điều vô cùng quan trọng: đừng bao giờ Việt hóa âm tiếng Anh.

Cố gắng tìm ra cách đọc tương đương trong tiếng Việt là phương pháp hoàn toàn sai, hãy luyện nghe các âm thật chuẩn, nhận diện, định vị khẩu hình miệng và bắt trước cho đến khi giống y hệt người bản xứ. Ngoài ra, bạn có thể tham gia những website học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên, gia tăng khả năng ghi nhớ.

Cách học phát âm tiếng Anh 3: Học quy tắc trọng âm

Ví dụ:

Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Arrive /əˈraɪv/ trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Pioneer /ˌpaɪəˈnɪr/ có hai trọng âm: trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ ba /nir/. Và trọng âm phụ rơi vào âm tiết thứ nhất /paɪ/

“Trọng âm của từ đóng vai trò quan trọng trong phát âm tiếng Anh vì nó giúp chúng ta phân biệt từ này với từ khác khi chúng ta nghe và nói tiếng Anh”

Ví dụ:

Record có hai cách nhấn trọng âm.

Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất /ˈrek.ɚd/ là danh từ, nghĩa là kỷ lục.

Khi nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai /rɪˈkɔːrd/ thì đó là động từ, nghĩa là ghi chép, thu (âm).

Bạn sẽ dễ dàng nhận thấy có một số từ được viết giống nhau nhưng lại nhấn trọng âm ở vị trí khác nhau tùy theo loại từ. Vì vậy, bạn cần nắm được trọng âm mới có thể phân biệt được các từ trong giao tiếp.


Cách học phát âm tiếng Anh 4: Nắm rõ quy tắc và cải thiện phát âm đuôi s, es và ed

Bên cạnh 44 phiên âm tiếng Anh chuẩn quốc tế trên, cách phát âm đuôi ed, phát âm s, es là những âm thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Do đó bạn cần luyện tập thêm về 3 âm này.

Những người mới bắt đầu học hoặc các bé lớp 1 sẽ được làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh. Tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái.


*
Học phát âm bảng chữ cái tiếng Anh

Một số lưu ý khi luyện phát âm 44 âm theo bảng phiên âm quốc tế

Về phần thanh quản

–Rung (hữu thanh): các nguyên âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/

– Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

Về phần lưỡi

–Lưỡi chạm răng: /f/, /v/

–Cong đầu lưỡi chạm nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /.

–Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.

–Nâng cuống lưỡi: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /

–Răng lưỡi: /ð/, /θ/.

Về phần môi

–Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/

–Môi mở vừa phải: / ɪ /, / ʊ /, / æ /

–Môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ /

Ngoài ra, để phát âm 44 âm tiếng Anh chuẩn quốc tế, bạn nên lưu ý thêm một số quy tắc khác khi phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh như phụ âm G, phụ âm C, phụ âm R…

Học phát âm chuẩn trên bảng phiên âm IPA qua app ELSA Speak

Học phát âm tiếng Anh thực sự là một quá trình dài, đòi hỏi sự chăm chỉ rèn luyện và thực hành thường xuyên. Tuy nhiên, bạn vẫn đang loay hoay và bối rối trước bảng phiên âm IPA này thì ELSA Speak sẽ giúp bạn.

ELSA Speak là app học phát âm tiên tiến bậc nhất thế giới, nằm trong top 5 ứng dụng sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) được Google vinh danh và top đầu ứng dụng học tiếng Anh dành cho người mất gốc. Đến với ELSA Speak, bạn được trải nghiệm:


*

Hơn 290 chủ đề, 5.000+ bài học, 25.000 bài luyện tập với đầy đủ kỹ năng: Phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation,…Người dùng được làm bài test (kiểm tra) đầu vào gồm 16 câu, hệ thống sẽ chấm điểm và chỉ ra những ký năng nào tốt, kỹ năng nào cần cải thiện. Từ đó, ELSA Speak sẽ thiết kế lộ trình học cá nhân hóa theo trình độ mỗi người.Công nghệ A.I kiểm tra phát âm tiếng Anh, hướng dẫn sửa lỗi theo hệ thống phiên âm chuẩn IPA, từ khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi,…Học tiếng Anh 1 kèm 1 cùng gia sư ảo ELSA, bạn sẽ được nhắc nhở học tập và báo cáo tiến độ mỗi ngày.Học trực tuyến (online) mọi lúc, mọi nơi.Phù hợp với mọi lứa tuổi, mọi ngành nghề, học từ cơ bản đến nâng cao.

Với những ưu điểm trên, đã có hơn 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam lựa chọn đồng hành cùng ELSA Speak. Còn bạn thì sao? Bạn đã sẵn sàng đăng ký ELSA Pro để nói tiếng Anh hay ngay từ hôm nay?


90% người dùng phát âm rõ ràng hơn, 95% người dùng tự tin hơn, cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40% với 10 phút luyện tập ELSA mỗi ngày

Muốn chinh phục tiếng Anh, điều tiên quyến mà người học cần nắm chính là quy tắc phát âm tiếng anh cơ bản. Phát âm chuẩn rất quan trọng trong tiếng Anh, bên cạnh cải thiện kỹ năng giao tiếp nó cũng hỗ trợ bạn rất nhiều trong các bài thi nghe. Nếu muốn giỏi tiếng Anh, cùng xem qua các quy tắc phát âm cơ bản docongtuong.edu.vn điểm qua dưới đây.

*
Tổng hợp những quy tắc phát âm tiếng anh cơ bản người học cần nắm nếu muốn giỏi tiếng Anh

1. Những quy tắc phát âm tiếng Anh cần nắm

Trước khi bước vào chặng đường chinh phục tiếng Anh, đầu tiên có 4 quy tắc phát âm chuẩn bạn cần biết.

1.1 Quy tắc phát âm tiếng Anh theo chuẩn IPA

Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA là gì?

IPA là viết tắt của từ tiếng Anh: International Phonetic Alphabet – Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế. Đây là hệ thống ngữ âm được tạo ra bởi các nhà ngôn ngữ học với mục đích thể hiện âm tiết trong mọi ngôn ngữ một cách chính xác và riêng biệt. IPA được phát triển bởi Hội Ngữ âm Quốc Tế với tư cách trở thành tiêu chuẩn phiên âm cho mọi thứ tiếng trên thế giới.

Nguyên tắc của IPA tạo ra để đem đến một ký hiệu độc nhất cho mỗi âm đoạn, dùng để phân biệt những đơn âm được viết bằng cách kết hợp hai mẫu tự khác nhau và những từ có cùng một cách viết nhưng lại có hai cách đọc. Theo đó, các mẫu tự trong bảng sẽ chỉ có một cách đọc duy nhất nhất và không phụ thuộc vị trí trong từ.

*
Bảng phiên âm quốc tế IPA

Cấu tạo IPA như thế nào?

IPA chứa 44 âm bao gồm các nguyên âm và phụ âm. Trong đó:

20 nguyên âm (vowel sounds) gồm có: 12 nguyên âm đơn (monophthongs) nằm ở phần trên bên trái và 8 nguyên âm đôi (diphthongs) tại phần trên bên phải của bảng.24 phụ âm (consonant sounds) nằm phía dưới bảng và được xếp theo phụ âm không rung và phụ âm rung được in đậm.

Cách ghi nhớ bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Một số phương pháp giúp bạn giúp ghi nhớ nhanh bảng phiên âm IPA:

Ưu tiên chọn những video hướng dẫn đọc IPA bởi giáo viên bản ngữ thay vì nhìn bảng.Thực hành luyện đọc, phát âm mỗi ngày
Bên cạnh việc tra từ điển để xem nghĩa của từ thì bạn nên kết hợp lướt qua phiên âm của từ để biết được quy tắc phát âm từ đó như thế nào

1.2 Quy tắc phát âm tiếng Anh với từ có đuôi e/es/ed

Quy tắc phát âm “ed”

Quy tắc phát âm “ed” sẽ có 3 cách chính:

Phát âm là /id/ khi động từ đó kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/. Ví dụ như: decided, started,invited,…Phát âm là /t/ khi động từ có phát âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/. Ví dụ các từ: looked, kissed, watched, washed,…Phát âm là /d/ áp dụng với các từ còn lại. Ví dụ như: played, learned, used,…

Tuy nhiên một số từ có cách phát âm đuôi ed sẽ không tuân thủ theo quy tắc phát âm như 3 trường hợp trên. Chẳng hạn như một số từ có đuôi ed khi dùng làm tính từ sẽ được phát âm /d/ như: aged, blessed, naked, ragged,…

*
Quy tắc phát âm đuôi “ed”

Quy tắc phát âm “s/es”Tương tự như phát âm ed, cách phát âm s/es có 3 quy tắc chính:

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng là các âm -p, -f, -k, -t và các âm vô thanh như /f/, /t/, /k/, /p/,/θ/ như các từ: cooks, stops,…Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng là các phụ âm gió /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/ và các chữ cái -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x. Ví dụ như: changes, practices, recognizes,…Quy tắc 3: Phát âm là /z/ đối với những trường hợp còn lại. Ví dụ các từ: plays, stands,…

Các trường hợp đặc biệt của quy tắc phát âm phát âm s/es mà người học cần biết:

Để phân biệt giữa s và es phải dựa vào âm tiết cuối của phần phiên âm thay vì chữ cái cuối của từ.Đối với dạng sở hữu cách, dạng viết tắt của is, has thì đều được phát âm là /s/.
*
Quy tắc phát âm “s/es”

1.3 Quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh

Có 9 nguyên tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh:

Nguyên tắc 1:
Động từ có 2 âm tiết trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ như: Enjoy, collect, invite,…Tuy nhiên ngoại trừ các từ: listen, open, offer,…Nguyên tắc 2: Danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: mountain, evening, busy, pretty,… Ngoại trừ các từ: machine, mistake, alone,…Nguyên tắc 3: Đối với danh từ ghép, thông thường trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: raincoat, bookshop, tea-cup,…Nguyên tắc 4: Với các từ tận cùng là đuôi: -ic, -ish, -ian, -tion, -sion, -ical, -ance, -ence, -ious, -iar, -ity có trọng âm nhấn tại âm tiết ngay trước nó. Ví dụ như: economic, vision, action, capacity,..Nguyên tắc 5: Các từ có 3 âm tiết trở lên, trọng âm nhấn tại âm tiết thứ 3 tính từ cuối lên. Như: economy, industry, intelligent,…Nguyên tắc 6: Những từ có các hậu tố -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain trọng âm sẽ rơi vào chính âm đó. Ví dụ: mentee, engineer, unique,…Nguyên tắc 7: Trọng âm chính của từ không thay đổi nếu từ đó có hậu tố -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less. Ví dụ: environment, kindness, neighbor, jealous,…Nguyên tắc 8: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới tính lên nếu từ đó tận cùng là -graphy, -ate, -gy, -cy, -ity, -phy, -al. Ví dụ: geography, technology, ability, communicate,…Nguyên tắc 9: Đối với tính từ ghép, trọng âm sẽ rơi vào từ thứ hai. Ví dụ: bad-tempered, well-done,…
*
9 nguyên tắc nhấn âm người học cần biết

1.4 Quy tắc nối âm trong tiếng Anh

4 quy tắc nối âm quan trọng bạn cần biết khi luyện phát âm tiếng anh

Phụ âm đứng trước nguyên âm

Đọc nối phụ âm và nguyên âm khi phụ âm đứng trước nguyên âm. Ví dụ cụm từ “look at that” khi nối âm sẽ thành /lʊ kæt ðæt/.

Tuy nhiên, nếu đứng trước nguyên âm là một phụ âm gió thì bạn phải chuyển phụ âm không gió trước khi nối với nguyên âm.

Nguyên âm đứng trước nguyên âm

Đối với quy tắc này buộc phải thêm một phụ âm vào giữa hai nguyên âm để nối theo hai cách:

Nguyên âm tròn môi như /ou/ hoặc /au/ cần thêm “w” vào giữa.Nguyên âm dài môi như /e/ hoặc /i/ sẽ thêm phụ âm “y” vào giữa.

Phụ âm đứng trước phụ âm

Khi có hai hoặc nhiều phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, bạn chỉ cần đọc một phụ âm là được.

Các nguyên tắc khác

Nếu chữ u hoặc chữ y đứng sau chữ t sẽ phát âm là /ch/.Nếu chữ u hoặc y đứng sau chữ d ta sẽ phát âm là /dj/.Nếu phụ âm t không là trọng âm và nằm giữa hai nguyên âm, nên đọc là /d/.

2. Một số lưu ý khi học cách phát âm tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ý về quy tắc phát âm mà bạn cần cân nhắc khi luyện phát âm theo bảng phiên âm IPA.

2.1 Chú ý phần thanh quản

Khi phát âm thì thanh quản của âm hữu thanh và vô thanh sẽ biểu hiện khác nhau:

Những âm hữu thanh khi phát âm sẽ làm rung thanh quản, bao gồm các nguyên âm như: b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/.Ngược lại, các âm vô thanh sẽ không làm rung thanh quản khi phát âm. Âm vô thanh trong tiếng Anh bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/.

2.2 Chú ý phần lưỡi

Các âm khác nhau khi phát âm phần lưỡi sẽ thể hiện khác nhau:

Lưỡi chạm răng: /f/, /v/Đầu lưỡi cong và chạm nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /Cong đầu lưỡi và chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /Nâng cuống lưỡi với các âm: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /Răng lưỡi: /ð/, /θ/

2.3 Chú ý phần môi

Về phần môi có một số lưu ý như:

Chu môi khi đọc các âm: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/Các âm như / ɪ /, / ʊ /, / æ / khi phát âm môi mở vừa phải
Môi tròn khi phát các âm: /u:/, / əʊ /

Tham khảo video luyện phát âm chuẩn 44 chữ cái trong bảng phiên âm IPA.

3. Tips phát âm tiếng Anh đơn giản và hiệu quả

Nắm quy tắc phát âm tiếng Anh không còn là “nỗi sợ” khi áp dụng những tips dưới đây.

3.1 Xác định rõ bạn muốn phát âm tiếng Anh theo giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ

Trước tiên khi bước vào giai đoạn “chinh chiến” với quá trình luyện phát âm chuẩn, bạn cần xác định rõ mình muốn phát âm theo tiêu chuẩn của giọng nào, Anh – Anh, Anh – Mỹ hoặc các accent khác. Mỗi accent sẽ có mỗi đặc trưng khác nhau, nếu như chất giọng của Anh – Anh đem đến cảm giác lịch sự, sang trọng thì giọng Anh – Mỹ nổi bật lên sự phóng khoáng, thoải mái. Hiện nay, có các công cụ học tập như trang web, phần mềm, internet mà bạn có thể sử dụng để làm quen với các màu giọng khác nhau, từ đó định hướng chất giọng phù hợp.

*
Xác định rõ chất giọng bạn muốn phát âm

3.2. Đọc to các âm ra thành tiếng và ghi âm lại

Một cách luyện các quy tắc phát âm tiếng Anh khá đơn giản mà bạn có thể luyện tập hàng ngày ngay tại nhà chính là đọc to các âm ra thành tiếng và ghi lại chất giọng của chính mình. Điều này tạo thói quen giúp bạn có thể xem lại để chỉnh sửa những lỗi mà bản thân còn gặp phải, rèn luyện thường xuyên sẽ giúp bạn đạt được bước tiến bộ rõ rệt.

*
Đọc to thành tiếng giúp luyện các quy tắc phát âm tiếng Anh hiệu quả

3.3 Tham gia vào các câu lạc bộ tiếng Anh

Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh là môi trường giao tiếp có thể giúp bạn nâng cao khả năng nói cũng như khả năng phản xạ nhanh với nhiều thành viên khác. Ngoài ra, sinh hoạt tại các câu lạc bộ bạn sẽ cảm thấy thoải mái, tăng cơ hội cọ xát, trao dồi và thực hành các quy tắc phát âm trong tiếng Anh được học. Mỗi thành viên sẽ là một trình độ tiếng Anh khác nhau, những người có khả năng tốt sẽ là động lực thôi thúc bạn cố gắng mỗi ngày.

*
Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh

3.4 Luyện tập giao tiếp hàng ngày

Luyện tập giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh với các bạn bè thật hoặc ảo trên các phương tiện xã hội. Hiện nay, có nhiều phần mềm cho phép bạn kết nối và trò chuyện cùng các bạn bè từ nhiều quốc gia khác nhau. Điều này tạo nên môi trường thoải mái, vừa là nơi học tập vừa là nơi giải trí giúp bạn ứng dụng các quy tắc phát âm ứng dụng mẹo phát âm tiếng Anh và cải thiện khả năng của mình. Một số website trò chuyện với bạn bè nước ngoài như: Omegle, Italki, Lingo
Globe,…

*
Omegle.com – website giúp bạn kết nối với bạn bè nước ngoài luyện tập các quy tắc phát âm trong tiếng Anh

3.5 Xem những chương trình tiếng Anh trên Internet

Bạn có thể lựa chọn các chương trình tiếng Anh trên Internet để luyện quy tắc phát âm tiếng anh như: xem phim, nghe nhạc, podcast, gameshow trên các nền tảng Youtube, Netflix hoặc bất cứ website nào. Luyện nghe hàng ngày sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm cùng khả năng nghe đáng kể.

Xem thêm: Quán Lẩu Ngon Rẻ Ở Hà Đông Hà Nội Với Đồ Nhúng Đa Dạng, Top 8 Quán Lẩu Ngon Quận Hà Đông Bạn Đã Thử Chưa

*
Xem những chương trình tiếng Anh trên Internet giúp bạn nắm các quy tắc phát âm trong tiếng Anh hiệu quả

Từ các hướng dẫn trên, docongtuong.edu.vn hy vọng có thể thể giúp bạn hiểu hơn về các quy tắc phát âm trong tiếng anh chuẩn cần thiết trong quá trình học tiếng Anh. Nếu như bạn muốn trau dồi và rèn luyện kỹ hơn về cách phát âm cũng như các khóa học đào tạo, Anh ngữ Du học docongtuong.edu.vn luôn đồng hành cùng bạn.

Với đội ngũ giảng viên tốt nghiệp từ các trường Đại học danh tiếng trên thế giới và có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy. Đặc biệt tại docongtuong.edu.vn, học viên sẽ được xây dựng lộ trình học riêng biệt giúp phát triển tốt đa kỹ năng của người học. Liên hệ ngay Anh ngữ Du học docongtuong.edu.vn để được tư vấn!