Bảng chữ cái tiếng Hàn là gì? Sự ra đời của chữ cái Hangeul
Hệ thống bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ nhất và cách đọc Hướng dẫn cơ bản cách học bảng chữ cái tiếng Hàn
Mẹo học bảng chữ cái tiếng Hàn nhanh nhất cho người mới bắt đầu
Top 7 trung tâm tiếng Hàn tốt nhất tại Hà Nội và TP.HCM

Bảng chữ cái tiếng Hàn là nền tảng cơ bản, đầu tiên và quan trọng nhất mà bạn được dạy khi bắt đầu học tiếng Hàn Quốc. Để có thể dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ bảng chữ cái này, bạn cần tìm hiểu thông tin chi tiết về lịch sử ra đời, cấu tạo bảng chữ cái và các lưu ý liên quan. Từ đó, bạn sẽ có hiểu biết nhất định và có những hình dung căn bản về quá trình học ngôn ngữ Hàn Quốc. 

Trung tâm Du học Hàn Quốc Netviet đã có nhiều năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Hàn cho du học sinh. Vì vậy, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của bảng chữ cái trong quá trình học ngôn ngữ này. Để giúp các bạn đang có nguyện vọng đi du học Hàn Quốc tập làm quen với bảng chữ cái tiếng Hàn, Netviet đã tham khảo ý kiến đội ngũ giảng viên tại trung tâm và biên soạn bài viết này. Mời bạn cùng đón đọc nhé! 

Bảng chữ cái tiếng Hàn là gì? Sự ra đời của chữ cái Hangeul

Trước khi đào sâu tìm hiểu về hướng dẫn bảng chữ cái tiếng Hàn chi tiết, Netviet mời bạn cùng tìm hiểu định nghĩa và nguồn gốc lịch sử của bảng chữ cái trong ngôn ngữ Hàn Quốc. 

Bảng chữ cái tiếng Hàn là gì? 

Bảng chữ cái là một hệ thống các chữ cái được sử dụng trong một ngôn ngữ. Tương tự, bảng chữ cái tiếng Hàn là tập hợp các ký tự và chữ tượng hình được sử dụng trong ngôn ngữ Hàn Quốc. Người Hàn sẽ gọi là bảng chữ cái Hangeul hay Choseongul. 


*

Mẫu Hangeul thông dụng của Hàn Quốc


Nguồn gốc của hệ thống chữ cái tiếng Hàn 

Lịch sử Hàn Quốc trong suốt 2000 năm hình thành và dựng nước phải chịu sự xâm lược, áp bức và bóc lột của cường quốc Trung Hoa. Vì vậy người dân sử dụng tiếng Hán là ngôn ngữ chính. 

Sau khi ý thức được phải có ngôn ngữ riêng của dân tộc mình, người Hàn Quốc đã sáng tạo ra hệ thống chữ Idu và Gugyeol trên cơ sở tiếng Hán. Do quá phức tạp nên chữ cái này chỉ phổ biến trong giới vua chúa, quý tộc. Còn lại đa số là dân đen mù chữ, tạo nên sự chênh lệch về giai cấp xã hội, giàu và nghèo cực kỳ căng thẳng. Tình hình cứ thế kéo dài hàng trăm năm, trải qua nhiều triều đại cho tới Choseon (1392 – 1910) thì mới có thay đổi. 


*

Đài tưởng niệm Sejong Hoàng đế ở thủ đô Seoul


Theo đó, triều đại “hậu” Choseon của Hàn Quốc là lấy theo gọi của vương quốc cổ đầu tiên trong sách sử là Choseon “cổ”. Được coi là thời kỳ phát triển mạnh mẽ nhất về kinh tế, văn hóa, thành tựu phát minh,…trong lịch sử Hàn Quốc. Bảng chữ cái tiếng Hàn cũng ra đời trong thời kỳ thịnh vượng nhất của Choseon. 

Công lao tạo nên bảng chữ cái tiếng Hàn thuộc về vị vua thứ 4 của triều đại, vua Sejong đại đế (1394 – 1450). Ngài là một vị vua có tài có đức, được thần dân tôn kính bởi tấm lòng yêu nước thương dân, đặc biệt là có những chính sách đặc biệt để giúp đỡ người nghèo. 

Vào cuối năm 1443 – 1444, vua Sejong IV đã cùng các nhân sĩ triều đình sáng lập nên bảng chữ cái tiếng Hàn với các nét giản thể, dạng ngôn ngữ chắp dính. Ấn bản trong tài liệu Huấn dân chính âm – Âm chính xác để dạy dân () năm 1446. 


*

Di vật “Huấn dân chính âm” được bảo lưu đến ngày nay


Quá trình đưa chữ cái Hangeul vào đời sống đã được người dân đặc biệt hưởng ứng. Việc học đọc và viết được đơn giản hóa một cách nhanh chóng. Dần dà, chữ cái Hangul trở thành ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc. Tại quốc gia này cũng có ngày kỷ niệm sự ra đời của bảng chữ cái với tên gọi ngày Hangeul. 

Hệ thống bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ nhất và cách đọc 

Trải qua nhiều lần thay đổi, bảng chữ cái tiếng Hàn chính thức hiện nay có 40 ký tự chia thành 21 nguyên âm và 19 phụ âm đơn và đôi. Ngoài ra còn có 27 phụ âm ghép từ các nguyên âm và phụ âm, gọi là Patchim. Các nguyên âm và phụ âm kết hợp với nhau, tạo nên các từ vựng tiếng Hàn. Trong đó: 

19 phụ âm đơn và đôi là phụ âm đầu. 21 nguyên âm là âm giữa 27 phụ âm Patchim là phụ âm cuối. 

Hệ thống nguyên âm 

Có tổng số 21 nguyên âm, bao gồm 10 nguyên âm đơn và 11 nguyên âm đôi. 

Nguyên âm đơn gồm có 10 âm tiết, lần lượt là:

Nguyên âm đơn ㅏ ㅓ ㅛ 
Cách đọc aoôơưiyayoyu

Nguyên âm đôi gồm 11 âm tiết được ghép lại từ các nguyên âm đơn, lần lượt là: 

Nguyên âm đôi 위 
Cách đọc eyeêoaueoiuoueuiuy

Quy tắc phát âm nguyên âm chuẩn

“ㅢ” đọc là “ưi” nếu nguyên âm này đứng đầu tiên trong câu hoặc là ký tự đầu tiên của một từ độc lập. Đọc là “ê” khi nó đứng ở giữa câu, đọc là “i” nếu ở cuối câu hoặc ký tự cuối của 1 từ. “ㅚ” đọc là “uê” mặc dù cách viết của nguyên âm này là “oi”.Các nguyên âm không bao giờ đứng đơn lẻ, nếu không có phụ âm phía trước thì sẽ thường đi kèm tiền tố “ㅇ” (đọc là “ng”). Đây là tiền tố đặc biệt của bảng chữ cái khi đọc sẽ được coi là âm câm. Ví dụ nguyên âm “이” và ”ㅣ” đọc tương tự nhau, nguyên âm ”으” và “ㅡ” cũng vậy. 

Hệ thống phụ âm 

Phụ âm trong bảng chữ cái Hàn Quốc gồm có 19 phụ âm cơ bản (14 phụ âm đơn và 5 phụ âm kép). Các phụ âm được tạo này từ hình dạng mô phỏng khuôn miệng khi tạo ra âm thanh. 

Phụ âm đơn cơ bản gồm có 14 âm tiết, lần lượt là: 

Phụ âm đơn
Cách đọcgndrmbsjhktpch

Phụ âm kép gồm có 5 âm tiết, lần lượt là: 

Phụ âm kép
Cách đọckkttppssjj

Hệ thống Patchim (phụ âm cuối) 

Trong bảng chữ cái tiếng Hàn, ngoài 19 phụ âm đầu thì còn có 27 phụ âm cuối, được gọi là Patchim ghép từ phụ âm và nguyên âm. 

27 phụ âm này bao gồm 16 phụ âm cơ bản và 11 phụ âm phức, chia thành 7 nhóm phát âm cụ thể: 

STTPhụ âm cuối (Patchim)Phát âm
1ㄱ, ㅋ, ㄲ|-k|
2|-n|
3ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ|-t|
4|-l|
5|-m|
6ㅂ,ㅍ|-p|
7 <-ng>

Hướng dẫn cơ bản cách học bảng chữ cái tiếng Hàn

Học bảng chữ cái tiếng Hàn là bước đầu tiên trên hành trình tiếp xúc với ngôn ngữ Hàn Quốc của bạn. Thành thạo bảng chữ cái cũng như cách đọc, cách viết sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết Hàn ngữ và dễ dàng học nâng cao hơn. Để làm được điều này, bạn có thể tham khảo hướng dẫn dưới đây để tự rèn luyện tại nhà. 

Cách viết chữ cái Hangeul

Đối với người chưa từng tiếp xúc với ngôn ngữ Hàn Quốc thì rất dễ nhầm lẫn về mặt chữ của 3 nước Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc vì đều là các nét tượng hình. Tuy nhiên, chữ cái Hangul là các nét giản thể, dễ viết hơn rất nhiều các loại chữ tượng hình khác trên thế giới. Chỉ cần nhớ được mặt chữ và quy tắc ghép từ, chắc chắn bạn sẽ thành thạo cách viết các chữ cái tiếng Hàn.

Bạn đang xem: Bảng chữ cái tiếng hàn cho người mới học


*

Cần luyện tập để viết nhanh, dễ đọc và dễ nhìn


Thành thạo cách viết và viết chữ nhanh, đẹp lại là 2 khái niệm khác nhau. Nếu có ý định đi du học tại Hàn Quốc, bạn nên rèn luyện kỹ năng viết nhanh, viết đúng và dễ đọc để có thể ghi chép được bài giảng của thầy cô.

Cách ghép chữ cái tiếng Hàn

Công thức ghép chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Hàn mà bạn hay gặp trong chương trình học phổ biến là:

Phụ âm đầu – nguyên âm – phụ âm cuối (Patchim)Phụ âm đầu – nguyên âm
Phụ âm câm – nguyên âm
*

Cách ghép chữ cái tuân theo công thức và quy tắc nhất định


Nguyên tắc ghép chữ cái tiếng Hàn cũng có một số lưu ý cần ghi nhớ như sau:

Nguyên âm không đứng độc lập mà phải có 1 phụ âm đầu là âm câm đi kèm.Nguyên tắc viết là TRÊN – DƯỚI, TRÁI – PHẢI.Các nguyên âm ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ là các nguyên âm dọc, được đặt bên phải của phụ âm trong 1 âm tiết. Ví dụ ㄴ + ㅏ = 나 phát âm là “na”.Các nguyên âm ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ là các nguyên âm ngang, được đặt ngay bên dưới phụ âm đầu tiên của 1 âm tiết. Ví dụ ㅅ + ㅗ = 소 phát âm là “sô”

Cách đọc chữ cái tiếng Hàn


*

Các quy tắc này cần ghi nhớ để luyện đọc tiếng Hàn tốt hơn


Chữ cái Hàn Quốc sẽ được đọc theo 9 quy tắc dưới đây. Đó cũng là những quy tắc mà người học tiếng Hàn cần “ghi lòng tạc dạ” để không những viết thông, mà còn đọc thạo. Cụ thể là:

Quy tắc Nối Âm (연음화)Quy tắc Trọng Âm (경음화)Quy tắc Biến Âm (자음 동화)Quy tắc Nhũ Âm Hóa (유음화)Quy tắc Vòm âm Hóa (구개 음화)Quy tắc Giản Lược “ㅎ” ( ‘ㅎ’ 탈락)Quy tắc âm Bật Hơi (격음화)Quy tắc đọc “의” (‘의’ 발음)

Mẹo học bảng chữ cái tiếng Hàn nhanh nhất cho người mới bắt đầu

Có lộ trình học cụ thể

Mỗi người có 1 lộ trình học tập khác nhau để có thể học chữ cái Hangeul hiệu quả nhất. Theo các thầy cô dạy tiếng Hàn tại Netviet, lộ trình tốt nhất sẽ gồm các bước như sau:

Bước 1: Học nguyên âm cơ bản
Bước 2: Học nguyên âm đôi
Bước 3: Học phụ âm

Cách học này giúp bạn củng cố kiến thức cũ và chọn lọc kiến thức mới tốt nhất, giúp bạn cảm thấy tiếng Hàn không hề khó.

Học chữ cái tiếng Hàn qua Flash card


*

Học chữ cái tiếng Hàn qua Flash card


Thị trường có rất nhiều mẫu Flash card chủ đề bảng chữ cái tiếng Hàn cho bạn lựa chọn. Bạn cần chọn đúng mẫu thẻ có đầy đủ hình ảnh minh họa, phiên âm, cách đọc. Và đảm bảo là sản phẩm từ nhà xuất bản uy tín để tránh hàng giả kém chất lượng, dễ in sai dẫn tới học sai.

Học nhóm để luyện tập khả năng ghi nhớ chữ cái

Nếu bạn theo học các lớp tiếng Hàn sơ cấp thì việc tìm bạn học nhóm rất đơn giản. Ngoài luyện tập trên lớp, bạn và bạn cùng nhóm có thể liên lạc và bàn nhau cách học nhóm, trao đổi phương pháp học và kiểm tra khả năng ghi nhớ chữ cái Hàn Quốc. Cách học này hiệu quả vì tạo động lực học tập, các bạn cùng nhóm có thể học hỏi lẫn nhau.

Xu hướng học tiếng Hàn ở Việt Nam đang lan rộng cực nhanh, đặc biệt là trong giới trẻ. Trong quá trình chinh phục tiếng Hàn Quốc, việc đầu tiên mà bạn cần phải nắm bắt chính là học bảng chữ cái tiếng Hàn. Để hiểu rõ được những kiến thức căn bản đó, chúng ta phải biết được quá trình hình thành cũng như nét đặc trưng trong chữ viết tiếng Hàn. Trung tâm du học Hàn Quốc Netviet hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích.

Bạn đang học tiếng Hàn? Bạn đang tìm bảng chữ cái tiếng Hàn? Bạn chưa biết lộ trình học tiếng Hàn là như thế nào? Vậy để Kênh tuyển sinh đồng hành cùng bạn nhé!



TOP 7 app học tiếng Hàn cực chất dành cho người mới bắt đầu

Bạn đang có dự định học tiếng Hàn mà vẫn chưa biết bắt đầu từ đâu? Bạn vẫn băn khoăn không biết ứng dụng học tiếng Hàn nào hiệu quả? Cùng Kênh Tuyển Sinh tham...


1. Làm quen với bảng chữ cái tiếng Hàn 

Trước khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới, điều bạn cần làm là học bảng chữ cái của ngôn ngữ đó. Tiếng Hàn cũng vậy, bước đầu để chinh phục Hàn ngữ chính là làm quen với chữ cái tiếng Hàn. Tuy cách viết tiếng Hàn khác hoàn toàn so với cách viết tiếng Việt. Nhưng học tiếng Hàn không hề khó. Bạn không cần quá lo lắng vì các ký tự tiếng Hàn đều khá dễ viết.

*

Bảng chữ cái tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu

2. Nguồn gốc của bảng chữ cái tiếng hàn (자음 / 子音)

Bảng chữ cái tiếng Hàn hay còn được gọi là Hangeul (한글) được tạo ra bởi vua Sejong, vị vua đời thứ 4 của triều đại Joseon. Khi mới ra đời, Hangeul được gọi là “Huấn dân chính âm” có nghĩa là “những âm đúng để dạy cho dân.” Mục đích của vua Sejong khi tạo ra bảng chữ cái này là để tạo sự dễ dàng trong học đọc học viết cho toàn dân. Vào năm 1997, Hangeul đã được UNESCO công nhận giá trị văn hóa và vinh danh là Di sản tư liệu thế giới. Lúc đầu, bảng chữ cái tiếng hàn có 28 chữ cái bao gồm 11 nguyên âm và 17 phụ âm, được xây dựng dựa trên sự hài hòa của học thuyết âm dương:

- Chữ cái “ㅇ” thể hiện hình tròn của thiên đường.

- Chữ viết ngang như “ㅡ” thể hiện mặt đất phẳng.

- Chữ viết đứng như “l” thể hiện con người

Ngày nay bảng chữ cái tiếng Hàn cho người mới học chỉ có 10 nguyên âm cơ bản và 14 phụ âm thường được sử dụng. Ngoài ra còn có 11 nguyên âm đôi và 10 phụ âm đôi.

3. Cấu tạo bảng chữ cái

Trước đây, bảng chữ cái Hangul có 51 ký tự với 24 chữ tượng hình, tương đương 24 chữ cái trong hệ thống chữ Latinh. 24 chữ cái đơn này được chia thành 14 phụ âm và 10 nguyên âm. Trong đó, 5 phụ âm đơn được nhân đôi thành 5 phụ âm kép và 11 chữ phúc được tạo thành từ 2 phụ âm khác nhau.

Tuy nhiên, qua quá trình cải tiến, hiện nay bảng chữ cái tiếng Hàn chỉ còn 40 kí tự được phân thành 21 nguyên âm và 19 phụ âm. Nhờ nó tinh gọn đã giúp cho việc học tiếng Hàn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

2.1. Nguyên âm 

2.1.1. Nguyên âm cơ bản

Các nguyên âm cơ bảng làㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ, . Mỗi nguyên âm cơ bản đều được xây dựng theo một trật tự nhất định. Do đó, khi viết tiếng Hàn, bạn cần tuân thủ theo quy tắc viết từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.

2.1.2. Nguyên âm đơn

Nguyên âm “ㅏ” được phát âm là “a” trong mọi trường hợp. Nguyên âm “ㅓ” được phát âm là “ơ” hoặc “o” tuỳ theo vùng miền khác nhau. Phía Bắc Hàn Quốc thì âm “o” rõ hơn. Các từ có kết thúc bằng nguyên âm “ㅓ” thường được đọc là “o” hay “ơ”. Còn các từ kết thúc bằng 1 phụ âm cũng được đọc là “o” hoặc “ơ”. Đôi khi nguyên âm “ㅓ” cũng được phát âm giống như âm “â” trong tiếng Việt.

Ví dụ

“에서” đọc là “ê xơ” “안녕” đọc là “an nyơng” hay “an nyâng” Nguyên âm “ㅗ” được phát âm là “ô” như trong tiếng Việt. Nhưng nếu sau nguyên âm ô “ㅗ” là “k” hoặc “ng” thì nguyên âm này sẽ được đọc kéo dài hơn một chút.

Ví dụ 

“소포” đọc là “xô p’ô” “항공” đọc là “hang kông” Nguyên âm “ㅜ” được phát âm là “u” như trong tiếng Việt. Nhưng nếu sau “ㅜ” là “k” hoặc “ng” thì nguyên âm này sẽ được đọc kéo dài hơn một chút.

Ví dụ

“장문” đọc là “changmun” “한국” đọc là “han kuk” Nguyên âm “ㅡ” được phát âm như “ư” trong tiếng Việt. Nguyên âm “ㅣ” được phát âm như “i” trong tiếng Việt. Nguyên âm “ㅔ” được phát âm như “ê” trong tiếng Việt nhưng miệng mở rộng hơn một chút. Nguyên âm “ㅐ” được phát âm tương tự như “e” trong tiếng Việt, đôi lúc nguyên âm này được đọc giống như “a”.

2.1.3. Nguyên âm ghép

Bảng chữ cái tiếng Hàn có các nguyên âm ghép bao gồm các nguyên âm: 애, 얘, 에, 예, 와, 왜, 외, 워, 웨, 위, 의

Ghép với “ㅣ” : ㅣ + ㅏ = ㅑđọc là “ya” ㅣ + ㅓ = ㅕđọc là “yo” ㅣ + ㅗ = ㅛ đọc là “yô” ㅣ+ ㅜ = ㅠ đọc là “yu” ㅣ+ ㅔ = ㅖđọc là “yê” ㅣ + ㅐ = ㅒđọc là “ye” Ghép với “ㅗ” hay “ㅜ” ㅗ + ㅏ = ㅘ đọc là “oa” ㅗ + ㅐ = ㅙ đọc là “oe” ㅜ + ㅓ = ㅝ đọc là “uơ” ㅜ + ㅣ = ㅟ đọc là “uy” ㅜ + ㅔ = ㅞ đọc là “uê” Ghép với “ㅣ”: ㅡ + ㅣ = ㅢ đọc là “ưi/ê/I” ㅗ + ㅣ = ㅚ đọc là “uê”

Cách phát âm chữ Hàn chuẩn

“ㅢ” được phát âm là “ưi” nếu nó đứng đầu tiên trong câu hoặc đầu của một từ độc lập. Nguyên âm này được phát âm là “ê” khi nó đứng ở giữa câu. Nếu “ㅢ” đứng ở cuối câu hoặc cuối của một từ độc lập thì được phát âm là “i”. “ㅚ” được phát âm là “uê” mặc dù cách viết của nguyên âm này là “oi”.

Lưu ý: Các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn không thể đứng độc lập mà đứng trước nó luôn là phụ âm không đọc “ㅇ” khi đứng độc lập trong từ hoặc trong câu.

Ví dụ

이: số hai 오: số năm 오 이 : dưa chuột

Trên đây là 21 nguyên âm trong bản chữ cái tiếng Hàn. Tổng hợp lại bạn có thể viết như sau:

아 – 어 – 오 – 우 – 으 – 이 – 에 – 애 đọc theo thứ tự là a – ơ – ô – u – ư – i 야 – 여 – 요 – 유 – 예 – 얘 đọc theo thứ tự là ya – yơ – yô – yu – yê – ye 와 – 왜 – 워 – 위 – 웨 đọc theo thứ tự là oa – oe – uơ – uy – uê

Khi học nguyên âm, bạn cần lưu ý đến cách phát âm trong tiếng Hàn và cách ghép âm tiếng Hàn của các nguyên âm với phụ âm trong tiếng Hàn.

2.2. Phụ âm cơ bản

“ㄱ” phát âm là giyeok (기역), hoặc kiŭk (기윽) theo tiếng Bắc Hàn “ㄴ” phát âm là nieun/niŭn (니은) “ㄷ” phát âm là digeut (디귿), hoặc tiŭt (디읃) theo tiếng Bắc Hàn “ㄹ” phát âm là rieul/riŭl (리을) “ㅁ” phát âm là mieum/miŭm (미음) “ㅂ” phát âm là bieup/piŭp (비읍) “ㅅ” phát âm là siot (시옷), hoặc siŭt (시읏) theo tiếng Bắc Hàn “ㅇ” phát âm là ieung/iŭng (이응) “ㅈ” phát âm là jieut/chiŭt (지읒) “ㅊ” phát âm là chieut/ch’iŭt (치읓) “ㅋ” phát âm là kieuk/k’iŭk (키읔) “ㅌ” phát âm là tieut/t’iŭt (티읕) “ㅍ” phát âm là pieup/p’iŭp (피읖) “ㅎ” phát âm là hieut/hiŭt (히읗) “ㄲ” phát âm là ssanggiyeok (쌍기역) “ㄸ” phát âm là ssangdigeut (쌍디귿) “ㅃ” phát âm là ssangpieup (쌍비읍) “ㅆ” phát âm là ssangsiot (쌍시옷) “ㅉ” phát âm là ssangjieut (쌍지읒)

Mỗi âm tiết trong tiếng Hàn được cấu thành từ nguyên âm và phụ âm. Vị trí của phu âm sẽ tùy thuộc và vị trí của nguyên âm đi kèm với nó là nguyên âm “dọc” hay “ngang”.

Ví dụ về cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn:

Các nguyên âm ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ là các nguyên âm dọc. Theo quy tắc viết chữ Hàn Quốc, các nguyên âm này được đặt bên phải của phụ âm trong âm tiết.

ㄴ + ㅏ = 나 được đọc là “na”

ㅈ + ㅓ = 저 được đọc là “chơ”

Các nguyên âm ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ là các nguyên âm ngang. Theo quy tắc viết chữ Hàn Quốc, các nguyên âm này được đặt ngay bên dưới phụ âm đầu tiên của một âm tiết.

Xem thêm: 21 Cách Tăng Điểm Nga My Buff Võ Lâm 1, Tăng Điểm Nga My Kiếm

ㅅ + ㅗ = 소 được đọc là “sô”

ㅂ + ㅜ = 부 đọc là “bu”

Lưu ý, khi không có âm phụ nào đứng trước nguyên âm thì âm “ㅇ” sẽ được tự động thêm vào. Lúc này phụ âm “ㅇ” là một “âm câm” và có vai trò như là một ký tự làm đầy.